Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVRE2307)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.26
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY10
KLGD35,300
NN mua14,100
NN bán21,200
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,400
Giá thực hiện30,333
Hòa vốn **30,383
S-X *-3,933
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 30 (+7.89%) | 443,900 | -750 | 19,820 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 410 | (0.00%) | 684,600 | -750 | 20,640 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,820 | (0.00%) | 193,700 | 2,250 | 19,640 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | -1,750 | 22,340 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 311,800 | -1,749 | 20,319 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | (0.00%) | 219,400 | -3,638 | 22,448 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 660 | -50 (-7.04%) | 401,100 | 250 | 19,980 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,110 | 10 (+0.91%) | 165,300 | 1,250 | 19,220 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 50,500 | 250 | 20,980 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,340 | (0.00%) | 350 | 19,240 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 1,500 | (0.00%) | 1,250 | 20,000 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 600 | -40 (-6.25%) | 4,100 | 139,300 | -8,358 | 162,556 | 4 tháng |
CFPT2407 | 600 | 50 (+9.09%) | 37,400 | 139,300 | -19,392 | 173,590 | 7 tháng |
CHDB2401 | 140 | 30 (+27.27%) | 563,900 | 23,700 | -1,317 | 25,485 | 4 tháng |
CHPG2411 | 80 | -30 (-27.27%) | 408,700 | 27,950 | -2,049 | 30,319 | 4 tháng |
CHPG2412 | 350 | -10 (-2.78%) | 235,000 | 27,950 | -3,383 | 32,733 | 7 tháng |
CMBB2408 | 280 | -10 (-3.45%) | 44,600 | 24,500 | 366 | 25,350 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 20 (+3.64%) | 185,200 | 24,500 | -599 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | 10 (+50%) | 214,300 | 68,900 | -14,556 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 180 | -10 (-5.26%) | 482,100 | 68,900 | -16,778 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 90 | (0.00%) | 20,000 | 62,200 | -6,688 | 69,788 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 80,100 | 62,200 | -8,577 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 150 | -30 (-16.67%) | 891,300 | 10,000 | -215 | 10,485 | 4 tháng |
CSHB2403 | 310 | -10 (-3.13%) | 842,300 | 10,000 | -1,116 | 11,675 | 7 tháng |
CSSB2401 | 110 | -10 (-8.33%) | 458,000 | 19,800 | -199 | 20,439 | 4 tháng |
CSTB2412 | 460 | -20 (-4.17%) | 1,696,200 | 40,000 | 1,314 | 40,526 | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,040 | (0.00%) | 52,600 | 40,000 | 321 | 43,839 | 7 tháng |
CTCB2405 | 340 | -30 (-8.11%) | 5,300 | 27,800 | 932 | 28,568 | 4 tháng |
CTCB2406 | 500 | -180 (-26.47%) | 71,600 | 27,800 | -179 | 30,479 | 7 tháng |
CTPB2404 | 40 | (0.00%) | 394,900 | 16,200 | -1,688 | 18,048 | 4 tháng |
CTPB2405 | 290 | -10 (-3.33%) | 12,100 | 16,200 | -2,799 | 20,159 | 7 tháng |
CVHM2410 | 170 | -40 (-19.05%) | 504,700 | 45,300 | -2,699 | 48,849 | 4 tháng |
CVHM2411 | 590 | 20 (+3.51%) | 60,500 | 45,300 | -5,255 | 53,505 | 7 tháng |
CVIC2406 | 450 | 200 (+80%) | 442,400 | 47,300 | 412 | 49,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 850 | 200 (+30.77%) | 118,000 | 47,300 | -1,699 | 53,249 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | (0.00%) | 23,600 | 97,700 | -22,299 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 40 | (0.00%) | 128,700 | 62,500 | -14,368 | 77,188 | 4 tháng |
CVPB2411 | 50 | (0.00%) | 102,200 | 19,400 | -2,266 | 21,766 | 4 tháng |
CVPB2412 | 310 | (0.00%) | 180,300 | 19,400 | -3,377 | 23,397 | 7 tháng |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 311,800 | 18,250 | -1,749 | 20,319 | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | (0.00%) | 219,400 | 18,250 | -3,638 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 30,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |