Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVRE2307)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.26

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY10

KLGD35,300

NN mua14,100

NN bán21,200

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,400

Giá thực hiện30,333

Hòa vốn **30,383

S-X *-3,933

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.172) - MBB (87.037) - BCG (78.368) - FPT (69.751) - TCB (65.700)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n17/07/202320/07/202325/07/202330/07/202302/08/202307/08/202310/08/202315/08/202320/08/202323/08/202328/08/202304/09/202307/09/202312/09/202317/09/202320/09/202325/09/202328/09/202303/10/202308/10/202311/10/202316/10/202319/10/202324/10/202329/10/202301/11/202306/11/202309/11/202314/11/202319/11/202322/11/202327/11/202330/11/202305/12/202310/12/202313/12/202318/12/202321/12/202326/12/202301/01/202404/01/202409/01/202414/01/202417/01/202422/01/202425/01/202430/01/202404/02/202414/02/202419/02/2024-10k-5k05k

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240541030 (+7.89%)443,900-75019,820SSI6 tháng
CVRE2406410 (0.00%)684,600-75020,640SSI9 tháng
CVRE24071,820 (0.00%)193,7002,25019,640ACBS12 tháng
CVRE2408780 (0.00%)-1,75022,340MBS9 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)311,800-1,74920,319KIS4 tháng
CVRE2410140 (0.00%)219,400-3,63822,448KIS7 tháng
CVRE2501660-50 (-7.04%)401,10025019,980VPBankS6 tháng
CVRE25021,11010 (+0.91%)165,3001,25019,220SSI5 tháng
CVRE25031,490-20 (-1.32%)50,50025020,980SSI10 tháng
CVRE25041,340 (0.00%)35019,240VCI6 tháng
CVRE25051,500 (0.00%)1,25020,000HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406600-40 (-6.25%)4,100139,300-8,358162,5564 tháng
CFPT240760050 (+9.09%)37,400139,300-19,392173,5907 tháng
CHDB240114030 (+27.27%)563,90023,700-1,31725,4854 tháng
CHPG241180-30 (-27.27%)408,70027,950-2,04930,3194 tháng
CHPG2412350-10 (-2.78%)235,00027,950-3,38332,7337 tháng
CMBB2408280-10 (-3.45%)44,60024,50036625,3504 tháng
CMBB240957020 (+3.64%)185,20024,500-59927,5767 tháng
CMSN24073010 (+50%)214,30068,900-14,55683,7564 tháng
CMSN2408180-10 (-5.26%)482,10068,900-16,77887,4787 tháng
CMWG240990 (0.00%)20,00062,200-6,68869,7884 tháng
CMWG241036020 (+5.88%)80,10062,200-8,57774,3777 tháng
CSHB2402150-30 (-16.67%)891,30010,000-21510,4854 tháng
CSHB2403310-10 (-3.13%)842,30010,000-1,11611,6757 tháng
CSSB2401110-10 (-8.33%)458,00019,800-19920,4394 tháng
CSTB2412460-20 (-4.17%)1,696,20040,0001,31440,5264 tháng
CSTB24131,040 (0.00%)52,60040,00032143,8397 tháng
CTCB2405340-30 (-8.11%)5,30027,80093228,5684 tháng
CTCB2406500-180 (-26.47%)71,60027,800-17930,4797 tháng
CTPB240440 (0.00%)394,90016,200-1,68818,0484 tháng
CTPB2405290-10 (-3.33%)12,10016,200-2,79920,1597 tháng
CVHM2410170-40 (-19.05%)504,70045,300-2,69948,8494 tháng
CVHM241159020 (+3.51%)60,50045,300-5,25553,5057 tháng
CVIC2406450200 (+80%)442,40047,30041249,1384 tháng
CVIC2407850200 (+30.77%)118,00047,300-1,69953,2497 tháng
CVJC240140 (0.00%)23,60097,700-22,299120,3994 tháng
CVNM240840 (0.00%)128,70062,500-14,36877,1884 tháng
CVPB241150 (0.00%)102,20019,400-2,26621,7664 tháng
CVPB2412310 (0.00%)180,30019,400-3,37723,3977 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)311,80018,250-1,74920,3194 tháng
CVRE2410140 (0.00%)219,40018,250-3,63822,4487 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2024
Ngày đáo hạn:26/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:30,333
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.