Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CVRE2203)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD652,700

NN mua600,600

NN bán52,100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,900

Giá thực hiện33,979

Hòa vốn **34,019

S-X *-5,079

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,600-110 (-4.06%)65,70010,45029,400SSI9 tháng
CVRE24077,130-20 (-0.28%)60013,45030,260ACBS12 tháng
CVRE24083,220-90 (-2.72%)3,8009,45029,660MBS9 tháng
CVRE25035,960-140 (-2.30%)248,20011,45029,920SSI10 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)12,45030,160HCM9 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)9,56228,128KIS6 tháng
CVRE25082,340-40 (-1.68%)3,1008,56230,248KIS7 tháng
CVRE25092,310-150 (-6.10%)6,6007,89530,795KIS8 tháng
CVRE25102,430 (0.00%)46,8007,33931,831KIS9 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,8007,95031,740HCM12 tháng
CVRE25124,250-170 (-3.85%)33,5005,95032,000ACBS12 tháng
CVRE25131,790-30 (-1.65%)2,000-55033,580SSI7 tháng
CVRE25141,280-140 (-9.86%)542,300-55032,560SSI5 tháng
CVRE25154,020180 (+4.69%)2,0005,45032,040VPBankS6 tháng
CVRE25163,940-280 (-6.64%)3,1003,45033,880SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509640 (0.00%)100126,500-12,312154,6768 tháng
CFPT2510660-30 (-4.35%)26,800126,500-26,193169,05311 tháng
CHDB2503340-10 (-2.86%)59,10024,500-1,05526,9156 tháng
CHDB2504490 (0.00%)636,60024,500-2,16628,6268 tháng
CHDB250567030 (+4.69%)103,50024,500-3,27730,45711 tháng
CHPG2512750-40 (-5.06%)242,10025,85096227,3876 tháng
CHPG2513760-60 (-7.32%)200,30025,85012928,2537 tháng
CHPG2514800-80 (-9.09%)229,70025,850-51929,0348 tháng
CHPG2515900 (0.00%)350,00025,850-98229,8309 tháng
CHPG25161,010-50 (-4.72%)9,90025,850-1,72230,93611 tháng
CMSN2506940170 (+22.08%)54,40079,4003,84584,9556 tháng
CMSN25071,000180 (+21.95%)12,20079,4001,40187,9997 tháng
CMSN2508990160 (+19.28%)20,20079,400-37789,6778 tháng
CMSN25091,010120 (+13.48%)2,50079,400-2,59992,0999 tháng
CMSN25101,170130 (+12.50%)254,00079,400-3,99995,09911 tháng
CMWG25071,04030 (+2.97%)402,40070,2003,53477,0668 tháng
CMWG25081,090 (0.00%)20,30070,200-2,79983,89911 tháng
CSHB25031,24080 (+6.90%)202,90014,4502,11814,7216 tháng
CSHB25041,37070 (+5.38%)451,50014,4501,54015,5508 tháng
CSHB25051,570110 (+7.53%)172,50014,4501,15516,32111 tháng
CSSB2502200 (0.00%)14,60019,800-1,43422,0346 tháng
CSSB2503300 (0.00%)97,00019,800-2,54523,5458 tháng
CSSB250442010 (+2.44%)417,30019,800-3,32324,80311 tháng
CSTB25082,560510 (+24.88%)53,10050,1009,10151,2396 tháng
CSTB25092,360410 (+21.03%)207,00050,1007,10152,4397 tháng
CSTB25102,410370 (+18.14%)39,40050,1006,10153,6398 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)50,1005,10153,1999 tháng
CSTB25122,500390 (+18.48%)27,70050,1004,10155,99911 tháng
CVHM25069,130330 (+3.75%)40095,50044,38996,7616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)95,50042,16788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)95,50041,05689,2448 tháng
CVHM25097,390 (0.00%)95,50038,83493,6169 tháng
CVIC250513,100-580 (-4.24%)600119,60064,045121,0556 tháng
CVIC250612,850310 (+2.47%)200119,60061,823122,0277 tháng
CVIC250712,350-850 (-6.44%)3,800119,60060,712120,6388 tháng
CVIC250812,400-140 (-1.12%)1,500119,60058,601122,9999 tháng
CVJC2503300-30 (-9.09%)439,50094,000-15,999112,9996 tháng
CVNM250726010 (+4%)43,60060,200-5,26067,4696 tháng
CVNM2508410 (0.00%)125,30060,200-7,40670,7748 tháng
CVNM2509710 (0.00%)11,30060,200-9,33775,02311 tháng
CVPB2508950130 (+15.85%)23,60021,55045722,9436 tháng
CVPB25091,030180 (+21.18%)24,00021,550-51624,0728 tháng
CVPB25101,24050 (+4.20%)43,90021,550-1,49025,45411 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)29,4509,56228,1286 tháng
CVRE25082,340-40 (-1.68%)3,10029,4508,56230,2487 tháng
CVRE25092,310-150 (-6.10%)6,60029,4507,89530,7958 tháng
CVRE25102,430 (0.00%)46,80029,4507,33931,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:33,979
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate