Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32 (HOSE: CMWG2302)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY10
KLGD1,229,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,200
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **49,584
S-X *-11,325
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2304 | 370 | 40 (+12.12%) | 25,900 | 4,324 | 41,005 | KIS | 7 tháng |
CMWG2305 | 1,820 | 10 (+0.55%) | 240,000 | 2,342 | 42,869 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2306 | 10 | (0.00%) | 1,245,600 | -12,000 | 50,080 | SSI | 4 tháng |
CMWG2307 | 120 | -20 (-14.29%) | 522,300 | -12,000 | 50,960 | SSI | 6 tháng |
CMWG2308 | 180 | 30 (+20%) | 73,600 | -14,001 | 52,892 | HCM | 6 tháng |
CMWG2309 | 370 | -10 (-2.63%) | 31,400 | -16,000 | 55,850 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 480 | -10 (-2.04%) | 84,700 | -16,500 | 56,900 | HCM | 12 tháng |
CMWG2311 | 190 | 10 (+5.56%) | 29,500 | -20,900 | 59,470 | VCI | 6 tháng |
CMWG2312 | 460 | -60 (-11.54%) | 50,000 | -18,000 | 57,380 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 550 | -10 (-1.79%) | 363,900 | -12,000 | 53,300 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 500 | (0.00%) | 554,700 | -14,000 | 57,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 560 | -10 (-1.75%) | 2,000 | -10,888 | 60,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 750 | (0.00%) | 62,600 | -10,000 | 52,500 | ACBS | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 454,200 | 26,700 | 2,700 | 28,500 | 12 tháng |
CMBB2306 | 1,520 | 130 (+9.35%) | 452,300 | 17,850 | 457 | 20,037 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,530 | 70 (+4.79%) | 16,100 | 61,300 | -4,700 | 75,180 | 12 tháng |
CMWG2305 | 1,820 | 10 (+0.55%) | 240,000 | 38,000 | 2,342 | 42,869 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,690 | 190 (+12.67%) | 428,900 | 28,150 | -1,850 | 33,380 | 12 tháng |
CTCB2302 | 1,910 | 140 (+7.91%) | 35,800 | 29,950 | 2,950 | 32,730 | 12 tháng |
CVHM2302 | 1,010 | 40 (+4.12%) | 168,600 | 40,750 | -9,250 | 54,040 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 1,500 | 18,700 | -450 | 21,148 | 12 tháng |
CVRE2303 | 1,250 | -10 (-0.79%) | 4,400 | 22,800 | -2,200 | 28,750 | 12 tháng |
CFPT2311 | 830 | 20 (+2.47%) | 75,100 | 91,100 | 2,140 | 97,160 | 7 tháng |
CHPG2330 | 390 | (0.00%) | 230,900 | 26,700 | -4,300 | 32,170 | 7 tháng |
CMBB2313 | 370 | (0.00%) | 17,850 | -3,150 | 21,740 | 7 tháng | |
CTCB2308 | 350 | -40 (-10.26%) | 700 | 29,950 | -7,050 | 38,050 | 7 tháng |
CMWG2316 | 750 | (0.00%) | 62,600 | 38,000 | -10,000 | 52,500 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,530 | 140 (+5.86%) | 136,100 | 28,150 | 1,150 | 34,590 | 10 tháng |
CVIB2306 | 1,760 | -40 (-2.22%) | 25,900 | 18,700 | 1,700 | 20,520 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9430 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,525 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |