Chứng quyền MWG-HSC-MET18 (HOSE: CMWG2403)

CW MWG-HSC-MET18

1,840

-280 (-13.21%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa1,920

Cao nhất1,940

Thấp nhất1,760

Cao nhất NY2,670

Thấp nhất NY1,330

KLGD475,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở66,300

Giá thực hiện64,487

Hòa vốn **73,613

S-X *1,813

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2403: CMWG2314 CMWG2404 CMWG2402 CMWG2401 CVHM2405
Trending: HPG (91.027) - MBB (66.757) - NVL (64.833) - TPB (55.120) - ACB (49.725)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/10/20241,840-280 (-13.21%)475,800
02/10/20242,12020 (+0.95%)280,700
01/10/20242,100-20 (-0.94%)320,500
30/09/20242,12070 (+3.41%)45,500
27/09/20242,050-140 (-6.39%)265,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23141,700-90 (-5.03%)4,783,00014,71068,456SSI15 tháng
CMWG24012,440-120 (-4.69%)2,332,90082075,163ACBS12 tháng
CMWG24021,360-70 (-4.90%)238,8002,80570,241HCM6 tháng
CMWG2404290-90 (-23.68%)1,048,800-1,66069,111SSI4 tháng
CMWG24031,840-280 (-13.21%)475,8001,81373,613HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,770-60 (-3.28%)328,200134,0009,227140,0486 tháng
CHPG2403410-20 (-4.65%)444,50026,200-4,30032,1409 tháng
CMBB24031,700 (0.00%)541,50025,5002,50026,4006 tháng
CMBB24042,200180 (+8.91%)1,350,40025,5002,00027,9009 tháng
CMSN240199020 (+2.06%)174,50076,000-6,00089,9209 tháng
CMWG24021,360-70 (-4.90%)238,80066,3002,80570,2416 tháng
CSTB24031,27060 (+4.96%)20,10033,7503,75035,0806 tháng
CSTB24041,400 (0.00%)1,108,90033,7502,75036,6009 tháng
CTPB24021,930140 (+7.82%)1,307,80017,5002,48318,1576 tháng
CVHM24021,600-190 (-10.61%)229,70041,60010047,9009 tháng
CVIC2401590-60 (-9.23%)170,90041,350-4,15047,8606 tháng
CVNM2402800 (0.00%)560,30070,3002,12174,3686 tháng
CVPB24021,100170 (+18.28%)2,038,60020,0001,00021,2006 tháng
CVPB24031,450150 (+11.54%)823,70020,0001,00021,9009 tháng
CVRE2401280-20 (-6.67%)1,084,10018,650-2,85022,6206 tháng
CVRE2402300 (0.00%)1,096,50018,650-4,85024,7009 tháng
CMWG24031,840-280 (-13.21%)475,80066,3001,81373,6139 tháng
CVHM24031,130-160 (-12.40%)446,80041,6001,10045,0206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:05/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:05/03/2025
Ngày đáo hạn:07/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:64,487
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.