Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32 (HOSE: CMWG2302)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,680

Thấp nhất NY10

KLGD1,229,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,200

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **49,584

S-X *-11,325

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24061,19050 (+4.39%)2,345,9004,70070,760SSI9 tháng
CMWG240775010 (+1.35%)1,934,00070074,500ACBS12 tháng
CMWG25032,19040 (+1.86%)1,048,2007,70073,950SSI10 tháng
CMWG25042,53040 (+1.61%)296,9004,70078,650SSI15 tháng
CMWG25052,090 (0.00%)67,0009,70073,540BSI9 tháng
CMWG25071,07060 (+5.94%)431,6004,03477,366KIS8 tháng
CMWG25081,090 (0.00%)20,300-2,29983,899KIS11 tháng
CMWG25092,42060 (+2.54%)240,10016,20073,860HCM9 tháng
CMWG25102,610 (0.00%)132,60015,70075,880HCM12 tháng
CMWG25112,18070 (+3.32%)214,4006,70077,080ACBS12 tháng
CMWG25121,84080 (+4.55%)28,5005,70074,200SSI5 tháng
CMWG25131,99050 (+2.58%)51,3003,70076,950SSI7 tháng
CMWG25142,370 (0.00%)6,70075,850VPBankS6 tháng
CMWG25153,69040 (+1.10%)11,4002,70082,760SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2404980-50 (-4.85%)516,500126,0006,858133,62012 tháng
CHPG24092,270-40 (-1.73%)171,50025,9005,08226,48912 tháng
CMBB24072,940190 (+6.91%)472,00027,2004,61027,69912 tháng
CMSN2406960110 (+12.94%)546,40079,10010084,76012 tháng
CMWG240775010 (+1.35%)1,934,00070,70070074,50012 tháng
CSTB24104,120540 (+15.08%)847,90050,20012,20050,36012 tháng
CTCB24032,180150 (+7.39%)2,398,20036,25010,25036,90012 tháng
CVHM240814,350-150 (-1.03%)13,10096,00058,00095,40012 tháng
CVIB24071,560-10 (-0.64%)355,40017,100-21320,31412 tháng
CVNM2407420-10 (-2.33%)716,80060,200-4,96567,58012 tháng
CVPB2409750100 (+15.38%)897,70021,350-6822,87812 tháng
CVRE24077,130-20 (-0.28%)60029,45013,45030,26012 tháng
CFPT251381010 (+1.25%)2,327,300126,000-7,855144,29612 tháng
CHPG25182,060-30 (-1.44%)803,00025,9002,58428,46212 tháng
CMBB25111,530110 (+7.75%)1,014,30027,2002,20029,59012 tháng
CMSN25123,580360 (+11.18%)450,00079,10019,10085,06012 tháng
CMWG25112,18070 (+3.32%)214,40070,7006,70077,08012 tháng
CSTB25154,680570 (+13.87%)535,80050,20010,20054,04012 tháng
CTCB25073,520200 (+6.02%)212,10036,2507,75039,06012 tháng
CTPB25031,82050 (+2.82%)712,20015,1002,10016,64012 tháng
CVHM251211,1501,590 (+16.63%)2,60096,00038,000102,60012 tháng
CVIB25041,560-10 (-0.64%)87,80017,10041319,42712 tháng
CVNM25111,880-50 (-2.59%)1,388,60060,2005,20066,28012 tháng
CVPB25132,610140 (+5.67%)248,70021,3503,35023,22012 tháng
CVRE25124,260-160 (-3.62%)34,50029,4505,95032,02012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/11/2023
Ngày đáo hạn:09/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9430 : 1
Giá phát hành:1,350
Giá thực hiện:50,000
Giá TH điều chỉnh:49,525
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate