Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32 (HOSE: CMWG2302)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY10
KLGD1,229,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,200
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **49,584
S-X *-11,325
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2314 | 1,680 | -20 (-1.18%) | 2,102,700 | 14,810 | 68,257 | SSI | 15 tháng |
CMWG2401 | 2,300 | -140 (-5.74%) | 407,400 | 920 | 74,607 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2402 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 143,100 | 2,905 | 69,993 | HCM | 6 tháng |
CMWG2404 | 230 | -60 (-20.69%) | 333,000 | -1,560 | 68,873 | SSI | 4 tháng |
CMWG2403 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 132,900 | 1,913 | 73,663 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 340,300 | 26,200 | -1,977 | 32,081 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 226,800 | 25,100 | 1,617 | 27,266 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,300 | -140 (-5.74%) | 407,400 | 66,400 | 920 | 74,607 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,930 | -180 (-8.53%) | 1,156,100 | 33,100 | 3,100 | 35,790 | 12 tháng |
CVIB2402 | 880 | (0.00%) | 2,577,300 | 19,250 | -1,265 | 22,020 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 1,027,300 | 68,500 | 4,673 | 74,658 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 781,000 | 20,000 | 61 | 22,485 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9430 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,525 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |