Chứng quyền VNM-HSC-MET02 (HOSE: CVNM2001)
CW VNM-HSC-MET02
10
Mở cửa250
Cao nhất250
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD18,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,200
Giá thực hiện118,983
Hòa vốn **119,082
S-X *-3,783
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 150 | 40 (+36.36%) | 340,600 | -10,724 | 66,699 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 120,800 | -9,765 | 67,178 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 560 | 50 (+9.80%) | 119,500 | -7,849 | 65,932 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 970 | 60 (+6.59%) | 175,000 | -10,723 | 70,770 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 750 | 40 (+5.63%) | 200 | -7,378 | 67,124 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 110 | (0.00%) | 9,200 | -10,082 | 65,907 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 150 | 30 (+25%) | 984,000 | -10,155 | 66,755 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 300 | 50 (+20%) | 24,300 | -12,377 | 70,177 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 430 | 70 (+19.44%) | 180,600 | -14,599 | 73,439 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 610 | 50 (+8.93%) | 95,700 | -16,599 | 76,879 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 780 | 60 (+8.33%) | 372,700 | -5,600 | 67,240 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | 120 (+10.08%) | 210,800 | 25,950 | -1,050 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,930 | 60 (+3.21%) | 65,000 | 31,550 | 6,550 | 32,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,260 | -220 (-4.01%) | 4,300 | 26,350 | 9,350 | 27,520 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 258,300 | 117,400 | -6,600 | 138,800 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,790 | 60 (+3.47%) | 8,300 | 117,400 | -8,600 | 143,900 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,540 | 40 (+1.60%) | 287,200 | 25,950 | 450 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 3,100 | 24,700 | 200 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,340 | 90 (+4%) | 7,700 | 24,700 | 200 | 29,180 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 32,000 | 62,000 | 3,000 | 70,760 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,710 | 100 (+6.21%) | 612,000 | 62,400 | 7,900 | 68,180 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,940 | 70 (+3.74%) | 28,000 | 62,400 | 7,400 | 70,520 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 137,200 | 41,550 | 2,550 | 46,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,220 | 130 (+6.22%) | 60,700 | 41,550 | 2,050 | 48,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 30,900 | 13,200 | -800 | 16,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,170 | 110 (+1.82%) | 34,200 | 76,300 | 18,800 | 82,180 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,580 | -180 (-2.66%) | 1,500 | 76,300 | 18,300 | 84,320 | 12 tháng |
CVIC2509 | 9,020 | 520 (+6.12%) | 5,700 | 97,700 | 29,700 | 104,080 | 9 tháng |
CVNM2510 | 780 | 60 (+8.33%) | 372,700 | 55,400 | -5,600 | 67,240 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | 20 (+1.34%) | 217,800 | 18,250 | 239 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | 30 (+1.81%) | 172,200 | 18,250 | -247 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,140 | -190 (-4.39%) | 200 | 26,350 | 4,850 | 29,780 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.92 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 118,983 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |