Chứng quyền MWG-HSC-MET20 (HOSE: CMWG2510)
CW.MWG-HSC-MET20
2,040
Mở cửa1,930
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY1,670
KLGD158,500
NN mua-
NN bán2,000
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn300
Giá CK cơ sở64,300
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **71,320
S-X *9,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 |
13/06/2025 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 |
12/06/2025 | 1,990 | 160 (+8.74%) | 388,300 |
11/06/2025 | 1,830 | 50 (+2.81%) | 478,800 |
10/06/2025 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 237,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 730 | 130 (+21.67%) | 1,432,000 | -1,700 | 68,920 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | -5,700 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 40 | 20 (+100%) | 168,500 | -6,477 | 71,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 | 2,300 | 64,550 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,570 | 170 (+12.14%) | 104,800 | 1,300 | 70,850 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 99,400 | -1,700 | 76,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 3,300 | 70,600 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | -2,600 | 67,350 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 760 | 110 (+16.92%) | 87,900 | -2,366 | 74,266 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | 70 (+9.59%) | 6,300 | -8,699 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 9,800 | 69,540 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 9,300 | 71,320 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 300 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,330 | -650 (-32.83%) | 40,700 | -700 | 71,650 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,540 | -750 (-32.75%) | 37,200 | -2,700 | 74,700 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | 26,750 | -250 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 32,300 | 7,300 | 33,520 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 24,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | 119,000 | -3,948 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | 119,000 | -5,931 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 26,750 | 1,250 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 25,100 | 600 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 25,100 | 600 | 29,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | 180 (+11.18%) | 1,104,200 | 66,800 | 7,800 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 64,300 | 9,800 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 64,300 | 9,300 | 71,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 45,500 | 6,500 | 49,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 45,500 | 6,000 | 50,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 13,300 | 249 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 67,400 | 9,900 | 74,060 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 67,400 | 9,400 | 77,840 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 | 85,400 | 17,400 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 810 | 60 (+8%) | 365,000 | 56,300 | -2,615 | 65,173 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 18,800 | 789 | 21,106 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 18,800 | 303 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |