Chứng quyền VHM-HSC-MET17 (HOSE: CVHM2511)
CW.VHM-HSC-MET17
5,120
Mở cửa5,120
Cao nhất5,120
Thấp nhất5,120
Cao nhất NY6,760
Thấp nhất NY2,920
KLGD3,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn295
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **78,480
S-X *12,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 |
19/06/2025 | 5,250 | 320 (+6.49%) | 3,600 |
18/06/2025 | 4,930 | -220 (-4.27%) | 300 |
17/06/2025 | 5,150 | 190 (+3.83%) | 9,400 |
16/06/2025 | 4,960 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,430 | -160 (-2.86%) | 81,800 | 20,200 | 71,720 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 32,200 | 72,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,960 | -150 (-2.45%) | 1,100 | 28,200 | 71,800 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 4,200 | (0.00%) | 19,645 | 71,555 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 5,570 | -280 (-4.79%) | 73,300 | 25,200 | 72,850 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 28,200 | 74,060 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 12,700 | -300 (-2.31%) | 2,900 | 25,700 | 69,900 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,230 | (0.00%) | 2,100 | 20,201 | 71,149 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 4,210 | -190 (-4.32%) | 600 | 19,089 | 72,161 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 3,970 | 70 (+1.79%) | 5,500 | 16,867 | 73,183 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,910 | 150 (+3.99%) | 1,100 | 15,756 | 73,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,790 | -160 (-4.05%) | 600 | 13,534 | 75,616 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 12,700 | 75,860 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 12,200 | 78,480 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 12,200 | 78,720 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 1,400 | -240 (-14.63%) | 721,600 | -3,800 | 81,000 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 2,050 | -120 (-5.53%) | 304,500 | -1,800 | 82,250 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |