Chứng quyền HPG-HSC-MET17 (HOSE: CHPG2517)
CW.HPG-HSC-MET17
2,720
Mở cửa2,780
Cao nhất2,810
Thấp nhất2,720
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY2,250
KLGD7,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn298
Giá CK cơ sở26,850
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **30,940
S-X *1,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 |
18/06/2025 | 2,780 | -60 (-2.11%) | 119,300 |
17/06/2025 | 2,840 | 130 (+4.80%) | 67,900 |
16/06/2025 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 |
13/06/2025 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 560 | -20 (-3.45%) | 118,800 | -1,150 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 330 | -50 (-13.16%) | 180,000 | -150 | 28,320 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 37,900 | 1,850 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 430 | -30 (-6.52%) | 60,000 | -1,150 | 29,720 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 10 | (0.00%) | 7,200 | -4,483 | 31,373 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 500 | -40 (-7.41%) | 312,900 | 1,350 | 27,000 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 570 | -50 (-8.06%) | 667,600 | -650 | 29,210 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 920 | -40 (-4.17%) | 43,600 | -2,150 | 30,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | -70 (-4%) | 900 | -3,150 | 33,360 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,400 | -950 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 70 | -10 (-12.50%) | 2,000 | -2,750 | 29,740 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 13,900 | -150 | 29,840 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 410 | -50 (-10.87%) | 108,000 | -1,150 | 29,230 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,120 | (0.00%) | 2,200 | -2,150 | 32,360 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 150 | -30 (-16.67%) | 154,600 | -2,038 | 29,488 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 380 | -20 (-5%) | 70,200 | -3,038 | 31,408 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 360 | -50 (-12.20%) | 219,000 | -4,038 | 32,328 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 490 | (0.00%) | -4,816 | 33,626 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 440 | -40 (-8.33%) | 246,700 | -5,372 | 33,982 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 660 | 10 (+1.54%) | 254,100 | -6,261 | 35,751 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 1,350 | 30,940 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 12,400 | -1,150 | 31,720 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,390 | -70 (-4.79%) | 400 | -150 | 29,780 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 400 | -1,150 | 31,080 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 13,900 | 26,850 | -150 | 29,840 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | 116,200 | -8,731 | 141,589 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 26,850 | 1,350 | 30,940 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,360 | -110 (-4.45%) | 51,700 | 25,050 | 550 | 29,220 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 429,000 | 66,200 | 7,200 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 822,600 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 63,200 | 8,200 | 70,680 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 46,900 | 7,900 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 46,900 | 7,400 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,900 | 160 (+3.38%) | 23,500 | 71,700 | 14,200 | 77,100 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 88,000 | 20,000 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 135,600 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 18,600 | 589 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |