Chứng quyền VRE-HSC-MET19 (HOSE: CVRE2511)
CW.VRE-HSC-MET19
3,340
Mở cửa3,340
Cao nhất3,340
Thấp nhất3,340
Cao nhất NY4,450
Thấp nhất NY2,800
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn298
Giá CK cơ sở24,650
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **28,180
S-X *3,150
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/06/2025 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 100 |
17/06/2025 | 3,260 | -280 (-7.91%) | 31,700 |
16/06/2025 | 3,540 | (0.00%) | |
13/06/2025 | 3,540 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,460 | -20 (-1.35%) | 233,600 | 5,650 | 24,840 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 8,650 | 25,420 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | 20 (+1.20%) | 19,100 | 4,650 | 25,070 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 720 | -10 (-1.37%) | 77,500 | 2,762 | 24,768 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,650 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,700 | -80 (-2.12%) | 55,300 | 6,650 | 25,400 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,490 | -10 (-0.15%) | 4,000 | 6,750 | 24,390 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,110 | -100 (-2.38%) | 700 | 7,650 | 25,220 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,410 | -70 (-4.73%) | 11,000 | 5,651 | 24,639 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,762 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 2,600 | 3,762 | 26,088 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,250 | -90 (-6.72%) | 1,000 | 3,095 | 26,555 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,270 | -40 (-3.05%) | 33,000 | 2,539 | 27,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 100 | 3,150 | 28,180 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,160 | -30 (-1.37%) | 47,300 | 1,150 | 27,820 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 50,700 | -5,350 | 32,180 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 730 | -20 (-2.67%) | 22,200 | -5,350 | 31,460 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,520 | 50 (+3.40%) | 34,000 | 27,150 | 150 | 30,040 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,300 | 120 (+5.50%) | 90,300 | 32,800 | 7,800 | 34,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,110 | -100 (-2.38%) | 700 | 24,650 | 7,650 | 25,220 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 546,200 | 117,000 | -5,948 | 137,821 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 234,200 | 117,000 | -7,931 | 143,076 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | -60 (-2.11%) | 119,300 | 27,150 | 1,650 | 31,060 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 1,400 | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,470 | 70 (+2.92%) | 102,100 | 25,050 | 550 | 29,440 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,800 | 10 (+0.56%) | 423,600 | 67,500 | 8,500 | 73,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -10 (-0.53%) | 282,700 | 63,700 | 9,200 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | -50 (-2.38%) | 383,400 | 63,700 | 8,700 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,860 | 80 (+2.88%) | 14,200 | 47,200 | 8,200 | 50,440 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,100 | 220 (+7.64%) | 318,800 | 47,200 | 7,700 | 51,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | (0.00%) | 93,300 | 13,400 | 349 | 15,437 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,740 | -190 (-3.85%) | 10,300 | 71,400 | 13,900 | 76,460 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | -220 (-4.27%) | 300 | 71,400 | 13,400 | 77,720 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,390 | -90 (-1.39%) | 14,100 | 88,000 | 20,000 | 93,560 | 9 tháng |
CVNM2510 | 780 | -20 (-2.50%) | 555,100 | 56,000 | -2,915 | 64,941 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | -40 (-2.44%) | 354,500 | 18,500 | 489 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 369,000 | 18,500 | 3 | 21,905 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 100 | 24,650 | 3,150 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |