Chứng quyền VRE-HSC-MET19 (HOSE: CVRE2511)

CW.VRE-HSC-MET19

3,340

80 (+2.45%)
18/06/2025 14:59

Mở cửa3,340

Cao nhất3,340

Thấp nhất3,340

Cao nhất NY4,450

Thấp nhất NY2,800

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn298

Giá CK cơ sở24,650

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **28,180

S-X *3,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2511: CVRE2407
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/06/20253,34080 (+2.45%)100
17/06/20253,260-280 (-7.91%)31,700
16/06/20253,540 (0.00%)
13/06/20253,540 (0.00%)
12/06/20253,540-60 (-1.67%)1,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,460-20 (-1.35%)233,6005,65024,840SSI9 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)8,65025,420ACBS12 tháng
CVRE24081,69020 (+1.20%)19,1004,65025,070MBS9 tháng
CVRE2410720-10 (-1.37%)77,5002,76224,768KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,65024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,700-80 (-2.12%)55,3006,65025,400SSI10 tháng
CVRE25046,490-10 (-0.15%)4,0006,75024,390VCI6 tháng
CVRE25054,110-100 (-2.38%)7007,65025,220HCM9 tháng
CVRE25061,410-70 (-4.73%)11,0005,65124,639KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,76225,208KIS6 tháng
CVRE25081,300-50 (-3.70%)2,6003,76226,088KIS7 tháng
CVRE25091,250-90 (-6.72%)1,0003,09526,555KIS8 tháng
CVRE25101,270-40 (-3.05%)33,0002,53927,191KIS9 tháng
CVRE25113,34080 (+2.45%)1003,15028,180HCM12 tháng
CVRE25122,160-30 (-1.37%)47,3001,15027,820ACBS12 tháng
CVRE25131,090-30 (-2.68%)50,700-5,35032,180SSI7 tháng
CVRE2514730-20 (-2.67%)22,200-5,35031,460SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,52050 (+3.40%)34,00027,15015030,0409 tháng
CTCB25062,300120 (+5.50%)90,30032,8007,80034,2009 tháng
CVRE25054,110-100 (-2.38%)70024,6507,65025,2209 tháng
CFPT25111,500-50 (-3.23%)546,200117,000-5,948137,8219 tháng
CFPT25121,830-10 (-0.54%)234,200117,000-7,931143,07612 tháng
CHPG25172,780-60 (-2.11%)119,30027,1501,65031,06012 tháng
CMBB25092,00070 (+3.63%)1,40025,05055028,5009 tháng
CMBB25102,47070 (+2.92%)102,10025,05055029,44012 tháng
CMSN25111,80010 (+0.56%)423,60067,5008,50073,4009 tháng
CMWG25091,880-10 (-0.53%)282,70063,7009,20069,5409 tháng
CMWG25102,050-50 (-2.38%)383,40063,7008,70071,40012 tháng
CSTB25132,86080 (+2.88%)14,20047,2008,20050,4409 tháng
CSTB25143,100220 (+7.64%)318,80047,2007,70051,90012 tháng
CTPB25021,280 (0.00%)93,30013,40034915,4379 tháng
CVHM25104,740-190 (-3.85%)10,30071,40013,90076,4609 tháng
CVHM25114,930-220 (-4.27%)30071,40013,40077,72012 tháng
CVIC25096,390-90 (-1.39%)14,10088,00020,00093,5609 tháng
CVNM2510780-20 (-2.50%)555,10056,000-2,91564,9419 tháng
CVPB25111,600-40 (-2.44%)354,50018,50048921,1269 tháng
CVPB25121,750-50 (-2.78%)369,00018,500321,90512 tháng
CVRE25113,34080 (+2.45%)10024,6503,15028,18012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate