Chứng quyền VNM-HSC-MET02 (HOSE: CVNM2001)
CW VNM-HSC-MET02
10
Mở cửa250
Cao nhất250
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD18,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,200
Giá thực hiện118,983
Hòa vốn **119,082
S-X *-3,783
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 20 | -40 (-66.67%) | 289,900 | -5,924 | 66,200 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 716,800 | -4,965 | 67,580 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 690 | (0.00%) | 208,300 | -3,049 | 66,554 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,090 | -60 (-5.22%) | 490,400 | -5,923 | 71,345 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 800 | -20 (-2.44%) | 7,400 | -2,578 | 67,414 | BSI | 9 tháng |
CVNM2507 | 250 | (0.00%) | 118,600 | -5,260 | 67,391 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 410 | (0.00%) | 126,800 | -7,406 | 70,774 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 680 | -30 (-4.23%) | 178,500 | -9,337 | 74,792 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 1,285 | 66,718 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 1,388,600 | 5,200 | 66,280 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,010 | -50 (-4.72%) | 235,100 | 1,285 | 63,793 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 3,700 | -646 | 66,787 | SSI | 7 tháng |
CVNM2514 | 1,350 | -40 (-2.88%) | 46,500 | 4,200 | 66,800 | VPBankS | 7 tháng |
CVNM2515 | 2,540 | -250 (-8.96%) | 56,200 | 200 | 70,160 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 25,900 | 3,417 | 27,297 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,950 | 190 (+6.88%) | 151,700 | 36,250 | 11,250 | 36,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,450 | 12,450 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 126,000 | 3,052 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 126,000 | 1,069 | 146,447 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 25,900 | 4,666 | 28,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 27,200 | 2,700 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 3,080 | 140 (+4.76%) | 400 | 27,200 | 2,700 | 30,660 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 79,100 | 20,100 | 82,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 70,700 | 16,200 | 73,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 70,700 | 15,700 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 50,200 | 11,200 | 52,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 50,200 | 10,700 | 53,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 20 (+1.15%) | 1,235,800 | 15,100 | 2,049 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 96,000 | 38,500 | 100,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 96,000 | 38,000 | 100,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 119,000 | 51,000 | 122,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 21,350 | 3,339 | 22,937 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 21,350 | 2,853 | 23,677 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,450 | 7,950 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.92 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 118,983 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |