Chứng quyền FPT-HSC-MET18 (HOSE: CFPT2512)
CW.FPT-HSC-MET18
1,700
Mở cửa1,810
Cao nhất1,810
Thấp nhất1,700
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY1,430
KLGD26,300
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn298
Giá CK cơ sở116,300
Giá thực hiện126,000
Hòa vốn **141,787
S-X *-8,631
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 26,300 |
18/06/2025 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 234,200 |
17/06/2025 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 |
16/06/2025 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 |
13/06/2025 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 200 | -16,627 | 135,527 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | -2,842 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | -16,627 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | -41,046 | 157,592 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 200,100 | -42,343 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -10 (-4.76%) | 2,000 | -52,258 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 600 | (0.00%) | 3,800 | -62,173 | 184,422 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 17,400 | -40,360 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | -46,309 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | (0.00%) | -37,385 | 155,668 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 20,000 | -42,343 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 530 | -40 (-7.02%) | 17,800 | -22,512 | 151,949 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 630 | -50 (-7.35%) | 50,300 | -36,393 | 168,309 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 117,300 | -6,648 | 136,829 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 26,300 | -8,631 | 141,787 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 840 | -50 (-5.62%) | 113,000 | -17,555 | 144,682 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,170 | -60 (-4.88%) | 59,700 | -2,682 | 130,588 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,900 | -6,648 | 136,439 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,500 | 8,500 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 117,300 | 116,300 | -6,648 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 26,300 | 116,300 | -8,631 | 141,787 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,380 | -90 (-3.64%) | 2,000 | 25,100 | 600 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 412,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 612,900 | 63,400 | 8,900 | 68,740 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 70,100 | 63,400 | 8,400 | 70,840 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,200 | 8,200 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,200 | 7,700 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,700 | 14,200 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 88,000 | 20,000 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,600 | 589 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9152 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 126,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 124,931 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |