Chứng quyền VNM-HSC-MET02 (HOSE: CVNM2001)
CW VNM-HSC-MET02
10
Mở cửa250
Cao nhất250
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD18,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,200
Giá thực hiện118,983
Hòa vốn **119,082
S-X *-3,783
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | -6,107 | 74,175 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | -12,798 | 80,750 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | -12,798 | 83,298 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2314 | 430 | (0.00%) | -19,548 | 88,519 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,470 | (0.00%) | -21,508 | 92,870 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | (0.00%) | 125,900 | 41,388 | 126,989 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,100 | (0.00%) | 28,650 | -350 | 31,200 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 360 | (0.00%) | 69,800 | -18,700 | 91,380 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,490 | (0.00%) | 55,700 | 1,200 | 61,950 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 450 | (0.00%) | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,850 | (0.00%) | 48,200 | 14,200 | 49,400 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,100 | -19,400 | 61,450 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 250 | (0.00%) | 23,400 | -6,100 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.92 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 118,983 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |