Chứng quyền TPB-HSC-MET03 (HOSE: CTPB2502)
CW.TPB-HSC-MET03
1,240
Mở cửa1,170
Cao nhất1,240
Thấp nhất1,170
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY1,080
KLGD113,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn209
Giá CK cơ sở13,300
Giá thực hiện14,000
Hòa vốn **15,363
S-X *249
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 |
13/06/2025 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 |
12/06/2025 | 1,260 | 60 (+5%) | 131,600 |
11/06/2025 | 1,200 | (0.00%) | 413,300 |
10/06/2025 | 1,200 | (0.00%) | 50,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2405 | 10 | (0.00%) | 54,000 | -4,411 | 17,748 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 807,900 | -3,200 | 16,509 | VCI | 6 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 249 | 15,363 | HCM | 9 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 300 | 15,700 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | 26,750 | -250 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 32,300 | 7,300 | 33,520 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 24,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | 119,000 | -3,948 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | 119,000 | -5,931 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 26,750 | 1,250 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 25,100 | 600 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 25,100 | 600 | 29,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | 180 (+11.18%) | 1,104,200 | 66,800 | 7,800 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 64,300 | 9,800 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 64,300 | 9,300 | 71,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 45,500 | 6,500 | 49,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 45,500 | 6,000 | 50,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 13,300 | 249 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 67,400 | 9,900 | 74,060 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 67,400 | 9,400 | 77,840 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 | 85,400 | 17,400 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 810 | 60 (+8%) | 365,000 | 56,300 | -2,615 | 65,173 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 18,800 | 789 | 21,106 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 18,800 | 303 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8644 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 14,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 13,051 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |