Chứng quyền FPT-HSC-MET17 (HOSE: CFPT2511)
CW.FPT-HSC-MET17
2,060
Mở cửa2,120
Cao nhất2,120
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY2,120
Thấp nhất NY1,150
KLGD271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn242
Giá CK cơ sở125,600
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **144,600
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/05/2025 | 2,060 | -20 (-0.96%) | 271,000 |
14/05/2025 | 2,080 | 410 (+24.55%) | 332,400 |
13/05/2025 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 |
12/05/2025 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 262,200 |
09/05/2025 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,540 | 100 (+6.94%) | 52,500 | -8,464 | 140,182 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 16,800 | 5,439 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 57,200 | -8,464 | 146,973 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 200 | 10 (+5.26%) | 500 | -33,092 | 163,658 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 200 | 30 (+17.65%) | 125,900 | -34,400 | 162,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 340 | (0.00%) | 208,700 | -44,400 | 173,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | -10 (-1.37%) | 13,100 | -54,400 | 187,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,268,300 | -34,400 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 61,100 | -32,400 | 168,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 21,500 | -38,400 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 420 | 20 (+5%) | 3,800 | -29,400 | 158,360 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,210 | 80 (+7.08%) | 63,200 | -34,400 | 169,680 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 21,500 | -14,399 | 166,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 134,100 | -28,399 | 182,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,060 | -20 (-0.96%) | 271,000 | 1,600 | 144,600 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 29,400 | -400 | 149,900 | HCM | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,370 | -100 (-6.80%) | 29,800 | 26,000 | -1,000 | 29,740 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,740 | 10 (+0.58%) | 936,100 | 29,800 | 4,800 | 31,960 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,500 | -770 (-18.03%) | 7,900 | 23,800 | 6,800 | 24,000 | 9 tháng |
CFPT2511 | 2,060 | -20 (-0.96%) | 271,000 | 125,600 | 1,600 | 144,600 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 29,400 | 125,600 | -400 | 149,900 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,560 | -220 (-7.91%) | 28,200 | 26,000 | 500 | 30,620 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,090 | 150 (+7.73%) | 700 | 25,050 | 550 | 28,680 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,490 | 140 (+5.96%) | 10,100 | 25,050 | 550 | 29,480 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,470 | -70 (-4.55%) | 723,600 | 62,700 | 3,700 | 70,760 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -60 (-3.09%) | 96,800 | 63,600 | 9,100 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,090 | -160 (-7.11%) | 248,500 | 63,600 | 8,600 | 71,720 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,820 | 160 (+9.64%) | 7,700 | 40,650 | 1,650 | 46,280 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,990 | 20 (+1.02%) | 300 | 40,650 | 1,150 | 47,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,480 | (0.00%) | 94,100 | 13,750 | 699 | 15,810 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,490 | -560 (-18.36%) | 34,200 | 57,600 | 100 | 67,460 | 9 tháng |
CVHM2511 | 2,920 | -580 (-16.57%) | 1,200 | 57,600 | -400 | 69,680 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,930 | -310 (-5.92%) | 128,000 | 79,100 | 11,100 | 87,720 | 9 tháng |
CVNM2510 | 880 | -10 (-1.12%) | 62,100 | 56,300 | -2,615 | 65,714 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,560 | -120 (-7.14%) | 85,600 | 18,350 | 339 | 21,048 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | -20 (-1.12%) | 232,600 | 18,350 | -147 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 2,800 | -600 (-17.65%) | 11,700 | 23,800 | 2,300 | 27,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 124,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |