Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

1,850

20 (+1.09%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa1,910

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,780

Cao nhất NY2,480

Thấp nhất NY1,340

KLGD318,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn221

Giá CK cơ sở23,900

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,805

S-X *1,310

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2407: CMBB2402 CSTB2410 CACB2404 CFPT2404 CVRE2407
Trending: FPT (112.585) - HPG (102.395) - TPB (79.099) - MBB (77.169) - VIC (75.297)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n08/12/202410/12/202412/12/202416/12/202418/12/202422/12/202424/12/202426/12/202430/12/202402/01/202506/01/202508/01/202512/01/202514/01/202516/01/202520/01/202522/01/202502/02/202504/02/202506/02/202510/02/202512/02/202516/02/202518/02/202520/02/202524/02/202526/02/202502/03/202504/03/202506/03/202510/03/202512/03/202516/03/202518/03/202520/03/202524/03/202526/03/2025-10k-7.5k-5k-2.5k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/20251,85020 (+1.09%)318,000
27/03/20251,830-40 (-2.14%)2,715,400
26/03/20251,870-80 (-4.10%)699,800
25/03/20251,95050 (+2.63%)1,861,500
24/03/20251,90050 (+2.70%)1,152,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,32030 (+1.31%)247,1003,49724,354ACBS12 tháng
CMBB2405780-10 (-1.27%)6,022,2001,31025,301SSI9 tháng
CMBB2406710 (0.00%)204,2002,17924,189SSI6 tháng
CMBB24071,85020 (+1.09%)318,0001,31025,805ACBS12 tháng
CMBB240949010 (+2.08%)58,800-1,19927,228KIS7 tháng
CMBB25011,630-20 (-1.21%)140,4003,04825,106VPBankS7 tháng
CMBB25022,05020 (+0.99%)32,6003,04824,419SSI5 tháng
CMBB25032,32040 (+1.75%)18,8001,31026,627SSI10 tháng
CMBB25042,78040 (+1.46%)9,10044128,296SSI15 tháng
CMBB25051,860-10 (-0.53%)2,3001,10028,380BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)87526,070VCI6 tháng
CMBB25071,700-20 (-1.16%)110,500-10027,400TCBS12 tháng
CMBB25081,260 (0.00%)5,10090025,520TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510-120 (-19.05%)109,50027,150-1,02729,56912 tháng
CMBB24022,32030 (+1.31%)247,10023,9003,49724,35412 tháng
CMWG24011,020-80 (-7.27%)11,60059,800-5,68069,52712 tháng
CSTB24022,92020 (+0.69%)387,70038,2508,25038,76012 tháng
CVIB2402500-50 (-9.09%)474,50019,800-71521,37012 tháng
CVNM2401440-40 (-8.33%)441,70060,300-3,03266,70912 tháng
CVPB240145020 (+4.65%)176,80019,250-68920,79412 tháng
CFPT24042,300-270 (-10.51%)19,400124,0003,839154,43112 tháng
CHPG24091,860-70 (-3.63%)331,70027,1502,15030,58012 tháng
CMBB24071,85020 (+1.09%)318,00023,9001,31025,80512 tháng
CMSN2406650-40 (-5.80%)196,10068,500-10,50082,90012 tháng
CMWG2407550-30 (-5.17%)138,40059,800-10,20073,30012 tháng
CSTB24101,110-50 (-4.31%)287,70038,25025041,33012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)964,60027,5501,55030,10012 tháng
CVHM24083,74020 (+0.54%)263,50051,20013,20052,96012 tháng
CVIB24071,760-20 (-1.12%)36,70019,8001,80021,52012 tháng
CVNM2407540 (0.00%)85,90060,300-7,17270,68712 tháng
CVPB2409560 (0.00%)488,70019,250-2,75023,12012 tháng
CVRE24072,140-210 (-8.94%)929,00019,5003,50020,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7377 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.