Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58
1,850
Mở cửa1,910
Cao nhất1,910
Thấp nhất1,780
Cao nhất NY2,480
Thấp nhất NY1,340
KLGD318,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn221
Giá CK cơ sở23,900
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **25,805
S-X *1,310
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 318,000 |
27/03/2025 | 1,830 | -40 (-2.14%) | 2,715,400 |
26/03/2025 | 1,870 | -80 (-4.10%) | 699,800 |
25/03/2025 | 1,950 | 50 (+2.63%) | 1,861,500 |
24/03/2025 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 1,152,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,320 | 30 (+1.31%) | 247,100 | 3,497 | 24,354 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 780 | -10 (-1.27%) | 6,022,200 | 1,310 | 25,301 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 710 | (0.00%) | 204,200 | 2,179 | 24,189 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 318,000 | 1,310 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 58,800 | -1,199 | 27,228 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,630 | -20 (-1.21%) | 140,400 | 3,048 | 25,106 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,050 | 20 (+0.99%) | 32,600 | 3,048 | 24,419 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,320 | 40 (+1.75%) | 18,800 | 1,310 | 26,627 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,780 | 40 (+1.46%) | 9,100 | 441 | 28,296 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,860 | -10 (-0.53%) | 2,300 | 1,100 | 28,380 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 875 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,700 | -20 (-1.16%) | 110,500 | -100 | 27,400 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,260 | (0.00%) | 5,100 | 900 | 25,520 | TCBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | -120 (-19.05%) | 109,500 | 27,150 | -1,027 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,320 | 30 (+1.31%) | 247,100 | 23,900 | 3,497 | 24,354 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,020 | -80 (-7.27%) | 11,600 | 59,800 | -5,680 | 69,527 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 | 38,250 | 8,250 | 38,760 | 12 tháng |
CVIB2402 | 500 | -50 (-9.09%) | 474,500 | 19,800 | -715 | 21,370 | 12 tháng |
CVNM2401 | 440 | -40 (-8.33%) | 441,700 | 60,300 | -3,032 | 66,709 | 12 tháng |
CVPB2401 | 450 | 20 (+4.65%) | 176,800 | 19,250 | -689 | 20,794 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,300 | -270 (-10.51%) | 19,400 | 124,000 | 3,839 | 154,431 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 | 27,150 | 2,150 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 318,000 | 23,900 | 1,310 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 196,100 | 68,500 | -10,500 | 82,900 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 138,400 | 59,800 | -10,200 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,110 | -50 (-4.31%) | 287,700 | 38,250 | 250 | 41,330 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 964,600 | 27,550 | 1,550 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,740 | 20 (+0.54%) | 263,500 | 51,200 | 13,200 | 52,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,760 | -20 (-1.12%) | 36,700 | 19,800 | 1,800 | 21,520 | 12 tháng |
CVNM2407 | 540 | (0.00%) | 85,900 | 60,300 | -7,172 | 70,687 | 12 tháng |
CVPB2409 | 560 | (0.00%) | 488,700 | 19,250 | -2,750 | 23,120 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 | 19,500 | 3,500 | 20,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |