Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

1,430

-20 (-1.38%)
19/02/2025 15:00

Mở cửa1,450

Cao nhất1,450

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY2,370

Thấp nhất NY1,340

KLGD2,317,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn258

Giá CK cơ sở22,850

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,075

S-X *260

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2407: CSTB2402 CHPG2409 CMBB2501 CVHM2408 CMBB2402
Trending: HPG (93.144) - FPT (79.461) - MBB (67.842) - VND (52.993) - TCB (49.106)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/02/20251,430-20 (-1.38%)2,317,700
18/02/20251,450 (0.00%)5,464,700
17/02/20251,450-90 (-5.84%)136,100
14/02/20251,54030 (+1.99%)266,200
13/02/20251,510-30 (-1.95%)3,650,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,88010 (+0.53%)92,4002,44723,605ACBS12 tháng
CMBB24041,49050 (+3.47%)139,1002,43223,007HCM9 tháng
CMBB240565020 (+3.17%)3,187,40026024,849SSI9 tháng
CMBB2406580 (0.00%)1,922,4001,12923,737SSI6 tháng
CMBB24071,430-20 (-1.38%)2,317,70026025,075ACBS12 tháng
CMBB2408180-10 (-5.26%)130,800-1,28424,916KIS4 tháng
CMBB240943010 (+2.38%)8,300-2,24926,967KIS7 tháng
CMBB25011,380 (0.00%)1001,99824,454VPBankS7 tháng
CMBB25021,67020 (+1.21%)77,1001,99823,758SSI5 tháng
CMBB25032,02010 (+0.50%)78,90026026,105SSI10 tháng
CMBB25042,58030 (+1.18%)70,400-60927,948SSI15 tháng
CMBB25051,72030 (+1.78%)1,3005027,960BSI15 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)-17525,148VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402610 (0.00%)51,10026,500-1,67729,84212 tháng
CMBB24021,88010 (+0.53%)92,40022,8502,44723,60512 tháng
CMWG24011,21050 (+4.31%)89,40055,800-9,68070,28112 tháng
CSTB24023,12020 (+0.65%)695,90038,7508,75039,36012 tháng
CVIB240277020 (+2.67%)1,508,60020,5503521,83212 tháng
CVNM240155030 (+5.77%)186,40060,800-2,53267,55412 tháng
CVPB240165020 (+3.17%)522,20019,050-88921,17412 tháng
CFPT24043,380130 (+4%)10,300144,00023,839170,52312 tháng
CHPG24091,400-10 (-0.71%)347,80026,5001,50029,20012 tháng
CMBB24071,430-20 (-1.38%)2,317,70022,85026025,07512 tháng
CMSN240676050 (+7.04%)31,00067,700-11,30083,56012 tháng
CMWG240754080 (+17.39%)213,90055,800-14,20073,24012 tháng
CSTB24101,680 (0.00%)172,00038,75075043,04012 tháng
CTCB240390030 (+3.45%)139,40026,10010030,50012 tháng
CVHM24081,41020 (+1.44%)129,40039,1001,10043,64012 tháng
CVIB24072,14020 (+0.94%)515,80020,5502,55022,28012 tháng
CVNM240757040 (+7.55%)137,00060,800-6,67270,86512 tháng
CVPB240978010 (+1.30%)102,50019,050-2,95023,56012 tháng
CVRE24071,510130 (+9.42%)571,10017,2001,20019,02012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7377 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.