Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CFPT2014)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A2
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY14,200
Thấp nhất NY2,000
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **79,000
S-X *24,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | -100 (-2.39%) | 9,300 | 31,736 | 112,337 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,820 | -140 (-3.54%) | 18,900 | 27,288 | 114,728 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 1,179,700 | 11,800 | 118,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,540 | -70 (-2.68%) | 159,100 | 11,800 | 125,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 31,800 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 124,100 | 29,800 | 113,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 65,300 | 10,800 | 122,000 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,210 | -50 (-2.21%) | 43,500 | 12,800 | 116,680 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 500 | 26,750 | 1,750 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 32,200 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 1,300 | 23,100 | 3,100 | 25,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 44,850 | 10,850 | 46,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | 17,000 | -1,500 | 20,020 | 6 tháng |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 36,000 | 41,800 | -1,200 | 46,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 8,300 | 21,500 | 1,677 | 22,102 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |