Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CFPT2014)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A2
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY14,200
Thấp nhất NY2,000
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **79,000
S-X *24,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 3,210 | -180 (-5.31%) | 18,600 | -21,064 | 146,815 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 140 | 40 (+40%) | 228,400 | -21,064 | 134,621 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 1,750 | 100 (+6.06%) | 111,400 | -7,161 | 146,236 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,000 | (0.00%) | 8,700 | -21,064 | 153,924 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 180 | (0.00%) | 4,200 | -45,692 | 163,161 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 160 | (0.00%) | 233,500 | -47,000 | 161,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | -30 (-11.54%) | 806,900 | -57,000 | 172,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 750 | 200 (+36.36%) | 89,700 | -67,000 | 187,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 170 | 10 (+6.25%) | 299,300 | -47,000 | 161,700 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,230 | 430 (+53.75%) | 41,600 | -45,000 | 170,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 240 | 130 (+118.18%) | 176,100 | -51,000 | 165,920 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 440 | 120 (+37.50%) | 126,400 | -42,000 | 158,520 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 910 | 60 (+7.06%) | 53,100 | -47,000 | 167,280 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 23,800 | -3,600 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 240 | 130 (+118.18%) | 176,100 | 113,000 | -51,000 | 165,920 | 6 tháng |
CHDB2501 | 190 | 40 (+26.67%) | 29,200 | 20,800 | -4,000 | 25,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 380 | 130 (+52%) | 55,800 | 24,600 | -5,000 | 30,360 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 22,450 | -575 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 260 | (0.00%) | 75,100 | 58,000 | -19,700 | 78,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 200 | -110 (-35.48%) | 646,800 | 52,800 | -14,100 | 67,500 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 1,000 | 37,400 | -700 | 40,840 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 25,700 | -700 | 29,780 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 210 | (0.00%) | 6,600 | 12,750 | -4,950 | 17,910 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,460 | 540 (+28.13%) | 55,700 | 50,300 | 5,800 | 49,420 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | 18,700 | -2,500 | 22,800 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,000 | 1,140 (+29.53%) | 4,000 | 58,300 | 15,700 | 57,600 | 6 tháng |
CVJC2501 | 300 | 10 (+3.45%) | 18,000 | 86,300 | -19,800 | 107,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 830 | (0.00%) | 17,450 | -3,550 | 21,830 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 5,700 | 18,800 | 900 | 19,370 | 6 tháng |
CVNM2505 | 320 | (0.00%) | 58,500 | -9,300 | 69,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |