Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CFPT2014)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A2
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY14,200
Thấp nhất NY2,000
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **79,000
S-X *24,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,560 | -210 (-4.40%) | 48,300 | 44,786 | 112,287 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,070 | (0.00%) | 50,300 | 31,936 | 112,258 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 136,800 | 27,488 | 115,994 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,980 | -190 (-8.76%) | 611,600 | 12,000 | 119,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,630 | -190 (-6.74%) | 226,500 | 12,000 | 126,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 32,000 | 117,680 | MBS | 6 tháng |
CFPT2316 | 3,180 | -200 (-5.92%) | 514,100 | 30,000 | 113,800 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 146,100 | 11,000 | 124,400 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,390 | -170 (-6.64%) | 15,400 | 13,000 | 118,120 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,590 | 740 (+87.06%) | 3,700 | 26,850 | 1,850 | 28,180 | 6 tháng |
CHPG2401 | 620 | -170 (-21.52%) | 7,400 | 29,800 | -1,200 | 32,860 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,310 | (0.00%) | 23,200 | 3,200 | 24,620 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 880 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 33,640 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 3,890 | -180 (-4.42%) | 4,000 | 40,300 | 6,300 | 41,780 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 55,500 | 18,200 | -300 | 20,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,330 | 70 (+5.56%) | 186,000 | 42,900 | -100 | 48,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 300 | 22,100 | 1,689 | 22,933 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |