Chứng quyền HDB/VCI/M/Au/T/A2 (HOSE: CHDB2501)
CW HDB/VCI/M/Au/T/A2
190
Mở cửa180
Cao nhất210
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,150
Thấp nhất NY20
KLGD53,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn66
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,180
S-X *-3,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 190 | 10 (+5.56%) | 53,900 |
24/04/2025 | 180 | 20 (+12.50%) | 117,400 |
23/04/2025 | 160 | (0.00%) | 23,500 |
22/04/2025 | 160 | 10 (+6.67%) | 654,200 |
21/04/2025 | 150 | 10 (+7.14%) | 4,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2501 | 190 | 10 (+5.56%) | 53,900 | -3,700 | 25,180 | VCI | 6 tháng |
CHDB2502 | 430 | (0.00%) | -3,344 | 26,164 | KIS | 4 tháng | |
CHDB2503 | 580 | 130 (+28.89%) | 5,100 | -4,455 | 27,875 | KIS | 6 tháng |
CHDB2504 | 630 | (0.00%) | -5,566 | 29,186 | KIS | 8 tháng | |
CHDB2505 | 750 | -140 (-15.73%) | 3,100 | -6,677 | 30,777 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,200 | -3,200 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 80 | -30 (-27.27%) | 700 | 111,300 | -52,700 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 190 | 10 (+5.56%) | 53,900 | 21,100 | -3,700 | 25,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 460 | (0.00%) | 25,450 | -4,150 | 30,520 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,300 | (0.00%) | 23,450 | 425 | 25,287 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 110 | (0.00%) | 33,100 | 60,200 | -17,500 | 78,140 | 6 tháng |
CMWG2506 | 310 | 10 (+3.33%) | 27,200 | 59,700 | -7,200 | 67,830 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,050 | 1,950 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,080 | (0.00%) | 25,850 | -550 | 28,560 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 13,500 | -4,200 | 17,880 | 6 tháng | |
CVHM2504 | 7,690 | (0.00%) | 6,600 | 61,200 | 16,700 | 59,880 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,550 | -2,841 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 7,760 | 1,320 (+20.50%) | 200 | 66,000 | 23,400 | 65,880 | 6 tháng |
CVJC2501 | 350 | (0.00%) | 85,200 | -20,900 | 108,200 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 470 | (0.00%) | 16,750 | -4,250 | 21,470 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 4,380 | (0.00%) | 22,750 | 4,850 | 22,280 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 57,600 | -10,200 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |