Chứng quyền HDB/VCI/M/Au/T/A2 (HOSE: CHDB2501)

CW HDB/VCI/M/Au/T/A2

190

10 (+5.56%)
25/04/2025 10:05

Mở cửa180

Cao nhất210

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,150

Thấp nhất NY20

KLGD53,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn66

Giá CK cơ sở21,100

Giá thực hiện24,800

Hòa vốn **25,180

S-X *-3,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHDB2501: Cvhm2401 BMC CHDB2505 CHPG2412 CSTB2409
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/04/202519010 (+5.56%)53,900
24/04/202518020 (+12.50%)117,400
23/04/2025160 (0.00%)23,500
22/04/202516010 (+6.67%)654,200
21/04/202515010 (+7.14%)4,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB250119010 (+5.56%)53,900-3,70025,180VCI6 tháng
CHDB2502430 (0.00%)-3,34426,164KIS4 tháng
CHDB2503580130 (+28.89%)5,100-4,45527,875KIS6 tháng
CHDB2504630 (0.00%)-5,56629,186KIS8 tháng
CHDB2505750-140 (-15.73%)3,100-6,67730,777KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)24,200-3,20028,4006 tháng
CFPT250680-30 (-27.27%)700111,300-52,700164,6406 tháng
CHDB250119010 (+5.56%)53,90021,100-3,70025,1806 tháng
CHPG2507460 (0.00%)25,450-4,15030,5206 tháng
CMBB25061,300 (0.00%)23,45042525,2876 tháng
CMSN2504110 (0.00%)33,10060,200-17,50078,1406 tháng
CMWG250631010 (+3.33%)27,20059,700-7,20067,8306 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)40,0501,95043,5806 tháng
CTCB25051,080 (0.00%)25,850-55028,5606 tháng
CTPB2501180 (0.00%)13,500-4,20017,8806 tháng
CVHM25047,690 (0.00%)6,60061,20016,70059,8806 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,550-2,84120,8916 tháng
CVIC25037,7601,320 (+20.50%)20066,00023,40065,8806 tháng
CVJC2501350 (0.00%)85,200-20,900108,2006 tháng
CVPB2505470 (0.00%)16,750-4,25021,4706 tháng
CVRE25044,380 (0.00%)22,7504,85022,2806 tháng
CVNM2505500 (0.00%)57,600-10,20069,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,170
Giá thực hiện:24,800
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate