Chứng quyền VJC/VCI/M/Au/T/A1 (HOSE: CVJC2501)
CWJC/VCI/M/Au/T/A1
350
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY20
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn66
Giá CK cơ sở86,000
Giá thực hiện106,100
Hòa vốn **108,200
S-X *-20,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 350 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 350 | -40 (-10.26%) | 21,300 |
23/04/2025 | 390 | 150 (+62.50%) | 21,100 |
22/04/2025 | 240 | 40 (+20%) | 22,000 |
21/04/2025 | 200 | -190 (-48.72%) | 600 |
Chứng quyền cùng CKCS (VJC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2501 | 350 | (0.00%) | -20,100 | 108,200 | VCI | 6 tháng | |
CVJC2502 | 360 | (0.00%) | -13,999 | 103,599 | KIS | 4 tháng | |
CVJC2503 | 400 | (0.00%) | -23,999 | 113,999 | KIS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,900 | -2,500 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 110 | (0.00%) | 112,800 | -51,200 | 164,880 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 180 | (0.00%) | 21,250 | -3,550 | 25,160 | 6 tháng | |
CHPG2507 | 460 | (0.00%) | 25,350 | -4,250 | 30,520 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,300 | (0.00%) | 23,400 | 375 | 25,287 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 110 | (0.00%) | 60,000 | -17,700 | 78,140 | 6 tháng | |
CMWG2506 | 300 | (0.00%) | 59,900 | -7,000 | 67,800 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,200 | 2,100 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,080 | (0.00%) | 26,100 | -300 | 28,560 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 13,600 | -4,100 | 17,880 | 6 tháng | |
CVHM2504 | 7,690 | (0.00%) | 61,200 | 16,700 | 59,880 | 6 tháng | |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,750 | -2,641 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 6,440 | (0.00%) | 66,900 | 24,300 | 61,920 | 6 tháng | |
CVJC2501 | 350 | (0.00%) | 86,000 | -20,100 | 108,200 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 470 | (0.00%) | 16,700 | -4,300 | 21,470 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 4,380 | (0.00%) | 22,800 | 4,900 | 22,280 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,600 | -11,200 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,520 |
Giá thực hiện: | 106,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |