Chứng quyền TPB/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CTPB2501)
CW TPB/VCI/M/Au/T/A3
180
Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất150
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY100
KLGD6,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn67
Giá CK cơ sở13,500
Giá thực hiện17,700
Hòa vốn **17,880
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/04/2025 | 180 | -10 (-5.26%) | 6,000 |
22/04/2025 | 190 | (0.00%) | 11,100 |
21/04/2025 | 190 | 10 (+5.56%) | 16,700 |
18/04/2025 | 180 | -90 (-33.33%) | 106,800 |
17/04/2025 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 50 | 30 (+150%) | 100 | -4,000 | 17,650 | MBS | 6 tháng |
CTPB2405 | 50 | -30 (-37.50%) | 1,600 | -5,499 | 19,199 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 180 | -10 (-5.26%) | 6,000 | -4,200 | 17,880 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,600 | -2,800 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 2,200 | 110,400 | -53,600 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | (0.00%) | 23,500 | 20,350 | -4,450 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | 50 (+20%) | 45,400 | 25,550 | -4,050 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,300 | (0.00%) | 23,400 | 375 | 25,287 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 100 | 10 (+11.11%) | 37,000 | 59,600 | -18,100 | 78,100 | 6 tháng |
CMWG2506 | 250 | 30 (+13.64%) | 174,100 | 58,800 | -8,100 | 67,650 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,200 | 2,100 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,080 | 330 (+44%) | 100 | 26,100 | -300 | 28,560 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | -10 (-5.26%) | 6,000 | 13,500 | -4,200 | 17,880 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,700 | 1,700 (+28.33%) | 200 | 58,500 | 14,000 | 59,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,650 | -2,741 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,080 | 80 (+1.60%) | 600 | 58,600 | 16,000 | 57,840 | 6 tháng |
CVJC2501 | 390 | 150 (+62.50%) | 21,100 | 85,700 | -20,400 | 108,440 | 6 tháng |
CVPB2505 | 470 | 90 (+23.68%) | 100 | 16,700 | -4,300 | 21,470 | 6 tháng |
CVRE2504 | 3,850 | 700 (+22.22%) | 6,400 | 21,950 | 4,050 | 21,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,400 | -11,400 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 17,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |