Chứng quyền VIB/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIB2503)

CW VIB/VCI/M/Au/T/A3

520

(%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa520

Cao nhất520

Thấp nhất520

Cao nhất NY2,320

Thấp nhất NY520

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện21,200

Hòa vốn **20,891

S-X *-2,741

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2503: CVIB2405 CVIB2406 cvre2301 PNJ VIB
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/2025520 (0.00%)
22/04/2025520-380 (-42.22%)200
21/04/2025900 (0.00%)
18/04/2025900 (0.00%)
17/04/2025900-260 (-22.41%)300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402100 (0.00%)63,300-2,08319,897ACBS12 tháng
CVIB240520010 (+5.26%)181,40033717,698SSI6 tháng
CVIB240629030 (+11.54%)340,900-62519,391SSI9 tháng
CVIB24071,180 (0.00%)231,60033719,583ACBS12 tháng
CVIB240824030 (+14.29%)600-1,10619,680MBS6 tháng
CVIB25019020 (+28.57%)503,600-1,58719,410SSI5 tháng
CVIB2502570-90 (-13.64%)40,900-2,54921,295SSI10 tháng
CVIB2503520 (0.00%)-2,74120,891VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)24,600-2,80028,4006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)2,200110,400-53,600164,8006 tháng
CHDB2501160 (0.00%)23,50020,350-4,45025,1206 tháng
CHPG250730050 (+20%)45,40025,550-4,05030,2006 tháng
CMBB25061,300 (0.00%)23,40037525,2876 tháng
CMSN250410010 (+11.11%)37,00059,600-18,10078,1006 tháng
CMWG250625030 (+13.64%)174,10058,800-8,10067,6506 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)40,2002,10043,5806 tháng
CTCB25051,080330 (+44%)10026,100-30028,5606 tháng
CTPB2501180-10 (-5.26%)6,00013,500-4,20017,8806 tháng
CVHM25047,7001,700 (+28.33%)20058,50014,00059,9006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,650-2,74120,8916 tháng
CVIC25035,08080 (+1.60%)60058,60016,00057,8406 tháng
CVJC2501390150 (+62.50%)21,10085,700-20,400108,4406 tháng
CVPB250547090 (+23.68%)10016,700-4,30021,4706 tháng
CVRE25043,850700 (+22.22%)6,40021,9504,05021,7506 tháng
CVNM2505500 (0.00%)56,400-11,40069,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9619 : 1
Giá phát hành:2,030
Giá thực hiện:21,200
Giá TH điều chỉnh:20,391
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate