Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVPB2318)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.10
100
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,260
Thấp nhất NY40
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn28
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện24,567
Hòa vốn **22,596
S-X *-3,784
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/09/2024 | 100 | (0.00%) | |
05/09/2024 | 100 | (0.00%) | 1,300 |
04/09/2024 | 100 | -10 (-9.09%) | 700 |
30/08/2024 | 110 | -20 (-15.38%) | 13,000 |
29/08/2024 | 130 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 140 | -10 (-6.67%) | 2,527,600 | -3,723 | 22,933 | SSI | 15 tháng |
CVPB2318 | 100 | (0.00%) | -3,784 | 22,596 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 470 | (0.00%) | 413,500 | -4,287 | 23,588 | KIS | 15 tháng |
CVPB2322 | 100 | (0.00%) | 185,400 | -540 | 19,370 | VND | 10 tháng |
CVPB2401 | 1,100 | 40 (+3.77%) | 118,200 | -1,489 | 22,029 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 650 | -30 (-4.41%) | 435,300 | -550 | 20,300 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 960 | 10 (+1.05%) | 102,400 | -550 | 20,920 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 260 | -10 (-3.70%) | 130,000 | -1,050 | 20,020 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 360 | -20 (-5.26%) | 588,100 | -1,550 | 20,720 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 440 | -20 (-4.35%) | 20,900 | -2,050 | 21,380 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 470 | 210 (+80.77%) | 2,000 | 25,400 | -858 | 27,966 | 15 tháng |
CSTB2313 | 30 | 10 (+50%) | 23,900 | 29,900 | -5,655 | 35,705 | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 | 25,400 | -1,867 | 28,249 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 | 25,400 | -2,070 | 29,561 | 15 tháng |
CMSN2316 | 200 | -10 (-4.76%) | 6,700 | 76,000 | -7,979 | 85,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 790 | -40 (-4.82%) | 24,100 | 76,000 | -10,868 | 93,188 | 15 tháng |
CPOW2314 | 320 | -60 (-15.79%) | 225,700 | 13,100 | -11 | 13,751 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | -100 (-12.20%) | 55,500 | 13,100 | -356 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | -20 (-28.57%) | 71,500 | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 770 | -120 (-13.48%) | 41,700 | 10,350 | -1,888 | 13,713 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | -10 (-20%) | 112,900 | 29,900 | -5,988 | 36,088 | 12 tháng |
CSTB2333 | 630 | 50 (+8.62%) | 226,700 | 29,900 | -6,211 | 37,371 | 15 tháng |
CTPB2306 | 270 | 10 (+3.85%) | 24,800 | 17,700 | -1,652 | 19,877 | 12 tháng |
CVHM2317 | 80 | -30 (-27.27%) | 11,600 | 43,900 | -8,445 | 52,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,900 | -9,556 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 200 | (0.00%) | 44,650 | -8,806 | 55,456 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 390 | -20 (-4.88%) | 58,100 | 44,650 | -9,917 | 56,517 | 15 tháng |
CVNM2314 | 120 | -20 (-14.29%) | 569,000 | 75,400 | -9,748 | 86,089 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 977,200 | 75,400 | -11,708 | 91,028 | 15 tháng |
CVPB2318 | 100 | (0.00%) | 18,450 | -3,784 | 22,596 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 470 | (0.00%) | 413,500 | 18,450 | -4,287 | 23,588 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 141,300 | 20,100 | -11,677 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | -40 (-21.05%) | 22,300 | 20,100 | -12,233 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6201 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,567 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,234 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |