Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVPB2318)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,260
Thấp nhất NY10
KLGD194,600
NN mua154,400
NN bán10,200
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện24,567
Hòa vốn **22,270
S-X *-2,234
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 670 | -20 (-2.90%) | 69,600 | -1,539 | 21,212 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2403 | 570 | (0.00%) | 27,900 | -600 | 20,140 | HCM | 9 tháng |
CVPB2407 | 270 | -20 (-6.90%) | 2,821,800 | -2,600 | 22,080 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 270 | -10 (-3.57%) | 466,300 | -2,600 | 21,540 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 680 | -60 (-8.11%) | 48,000 | -3,600 | 23,360 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 840 | -10 (-1.18%) | 3,100 | -2,600 | 23,520 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 190 | (0.00%) | 143,800 | -3,266 | 22,046 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 440 | -10 (-2.22%) | 250,500 | -4,377 | 23,657 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 950 | (0.00%) | 400 | 149,900 | 2,242 | 171,247 | 4 tháng |
CFPT2407 | 900 | -60 (-6.25%) | 56,200 | 149,900 | -8,792 | 181,039 | 7 tháng |
CHDB2401 | 300 | -40 (-11.76%) | 598,700 | 22,650 | -2,367 | 26,019 | 4 tháng |
CHPG2411 | 230 | -30 (-11.54%) | 196,000 | 26,300 | -3,699 | 30,919 | 4 tháng |
CHPG2412 | 400 | -10 (-2.44%) | 344,400 | 26,300 | -5,033 | 32,933 | 7 tháng |
CMBB2408 | 300 | -40 (-11.76%) | 17,900 | 21,850 | -2,284 | 25,437 | 4 tháng |
CMBB2409 | 420 | (0.00%) | 223,600 | 21,850 | -3,249 | 26,924 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | -20 (-15.38%) | 202,400 | 65,700 | -17,756 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | (0.00%) | 496,500 | 65,700 | -19,978 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 200 | -20 (-9.09%) | 112,300 | 57,700 | -11,188 | 70,888 | 4 tháng |
CMWG2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 75,000 | 57,700 | -13,077 | 74,577 | 7 tháng |
CSHB2402 | 220 | 30 (+15.79%) | 357,300 | 10,200 | -1,133 | 11,773 | 4 tháng |
CSHB2403 | 280 | -30 (-9.68%) | 265,900 | 10,200 | -2,133 | 12,893 | 7 tháng |
CSSB2401 | 350 | 60 (+20.69%) | 765,900 | 18,450 | -1,549 | 21,399 | 4 tháng |
CSTB2412 | 440 | 10 (+2.33%) | 239,800 | 36,050 | -2,636 | 40,446 | 4 tháng |
CSTB2413 | 800 | 20 (+2.56%) | 54,600 | 36,050 | -3,629 | 42,879 | 7 tháng |
CTCB2405 | 270 | 30 (+12.50%) | 3,800 | 24,200 | -2,668 | 28,218 | 4 tháng |
CTCB2406 | 310 | -10 (-3.13%) | 309,600 | 24,200 | -3,779 | 29,529 | 7 tháng |
CTPB2404 | 290 | (0.00%) | 19,500 | 16,200 | -1,688 | 19,048 | 4 tháng |
CTPB2405 | 390 | -20 (-4.88%) | 121,600 | 16,200 | -2,799 | 20,559 | 7 tháng |
CVHM2410 | 190 | (0.00%) | 20,800 | 40,000 | -7,999 | 48,949 | 4 tháng |
CVHM2411 | 390 | (0.00%) | 40,000 | -10,555 | 52,505 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 230 | (0.00%) | 2,400 | 40,450 | -6,438 | 48,038 | 4 tháng |
CVIC2407 | 410 | (0.00%) | 144,500 | 40,450 | -8,549 | 51,049 | 7 tháng |
CVJC2401 | 200 | -10 (-4.76%) | 610,200 | 98,800 | -21,199 | 121,999 | 4 tháng |
CVNM2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 613,900 | 61,800 | -15,068 | 78,068 | 4 tháng |
CVPB2411 | 190 | (0.00%) | 143,800 | 18,400 | -3,266 | 22,046 | 4 tháng |
CVPB2412 | 440 | -10 (-2.22%) | 250,500 | 18,400 | -4,377 | 23,657 | 7 tháng |
CVRE2409 | 160 | 20 (+14.29%) | 577,200 | 16,600 | -3,399 | 20,639 | 4 tháng |
CVRE2410 | 190 | (0.00%) | 811,800 | 16,600 | -5,288 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6201 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,567 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,234 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |