Chứng quyền CSTB01MBS22CE (HOSE: CSTB2209)
CW CSTB01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,110
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,150
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,030
S-X *-13,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,380 | -260 (-7.14%) | 50,600 | 10,050 | 40,140 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,420 | -10 (-0.70%) | 77,000 | 4,050 | 41,680 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,590 | -40 (-2.45%) | 46,500 | 2,050 | 42,770 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | -90 (-5.17%) | 2,000 | 6,050 | 40,600 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 850 | (0.00%) | 70,800 | 371 | 43,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,390 | -40 (-1.65%) | 25,200 | 6,550 | 40,670 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,430 | (0.00%) | 4,550 | 42,790 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,700 | -10 (-0.37%) | 37,200 | 5,050 | 40,400 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,080 | -60 (-1.91%) | 3,100 | 2,050 | 44,160 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,050 | (0.00%) | 50 | 46,150 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 1,950 | 43,580 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 1,040 | (0.00%) | 51 | 44,159 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 1,390 | (0.00%) | -949 | 46,559 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,280 | (0.00%) | -2,949 | 48,119 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 1,300 | (0.00%) | -3,949 | 49,199 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,360 | (0.00%) | -4,949 | 50,439 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,510 | (0.00%) | -5,949 | 52,039 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 170 | -20 (-10.53%) | 1,800 | 24,150 | -1,350 | 26,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 250 | (0.00%) | 20,000 | 59,500 | -5,500 | 66,500 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 16,300 | 12,700 | 2,335 | 12,871 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | -90 (-5.17%) | 2,000 | 40,050 | 6,050 | 40,600 | 6 tháng |
CTCB2404 | 890 | (0.00%) | 25,800 | 800 | 29,450 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 13,500 | -4,000 | 17,590 | 6 tháng | |
CVHM2409 | 4,070 | -110 (-2.63%) | 1,500 | 61,200 | 19,200 | 62,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 190 | -40 (-17.39%) | 1,600 | 17,550 | -1,206 | 19,487 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,700 | -4,300 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,620 | (0.00%) | 22,800 | 2,800 | 24,860 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 760 | 90 (+13.43%) | 1,500 | 111,100 | -22,964 | 141,611 | 9 tháng |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 400 | 25,350 | -2,650 | 30,240 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |