Chứng quyền CSTB02MBS21CE (HOSE: CSTB2108)
CW CSTB02MBS21CE
150
Mở cửa110
Cao nhất200
Thấp nhất90
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY50
KLGD228,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,600
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,800 | -90 (-3.11%) | 1,613,000 | 8,300 | 38,400 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 640 | -20 (-3.03%) | 64,100 | 2,300 | 38,560 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 477,100 | 2,300 | 40,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 387,300 | 300 | 41,990 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,340 | 140 (+11.67%) | 4,300 | 4,300 | 39,360 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 640 | -30 (-4.48%) | 13,900 | -1,379 | 42,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 1,980 | -120 (-5.71%) | 4,200 | 4,800 | 39,440 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 2,800 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 552,400 | 3,300 | 38,920 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,520 | -80 (-3.08%) | 24,300 | 300 | 43,040 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,760 | -40 (-2.22%) | 8,800 | -1,700 | 45,280 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 200 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 240 | -10 (-4%) | 66,800 | 24,300 | -1,200 | 26,460 | 6 tháng |
CMWG2408 | 180 | 10 (+5.88%) | 6,700 | 56,800 | -8,200 | 66,080 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 293,200 | 12,050 | 1,685 | 12,240 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,340 | 140 (+11.67%) | 4,300 | 38,300 | 4,300 | 39,360 | 6 tháng |
CTCB2404 | 940 | -20 (-2.08%) | 1,100 | 26,000 | 1,000 | 29,700 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | -10 (-25%) | 35,100 | 13,100 | -4,400 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | 190 (+6.21%) | 1,200 | 56,800 | 14,800 | 58,250 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | (0.00%) | 18,000 | -1,500 | 20,740 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 370 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 22,110 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,020 | -80 (-7.27%) | 6,100 | 20,400 | 400 | 23,060 | 9 tháng |
CFPT2405 | 1,520 | 180 (+13.43%) | 1,700 | 109,400 | -24,664 | 149,158 | 9 tháng |
CHPG2410 | 610 | 40 (+7.02%) | 1,100 | 25,500 | -2,500 | 30,440 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 10/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,820 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |