Chứng quyền CSTB02MBS21CE (HOSE: CSTB2108)

CW CSTB02MBS21CE

Ngừng giao dịch

150

10 (+7.14%)
08/12/2021 15:00

Mở cửa110

Cao nhất200

Thấp nhất90

Cao nhất NY1,900

Thấp nhất NY50

KLGD228,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,600

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **28,600

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (219.280) - FPT (156.043) - MBB (114.832) - VCB (107.133) - VIC (93.967)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n16/09/202119/09/202120/09/202121/09/202122/09/202123/09/202126/09/202127/09/202128/09/202129/09/202130/09/202103/10/202104/10/202105/10/202106/10/202107/10/202110/10/202111/10/202112/10/202113/10/202114/10/202117/10/202118/10/202119/10/202120/10/202121/10/202124/10/202125/10/202126/10/202127/10/202128/10/202131/10/202101/11/202102/11/202103/11/202104/11/202107/11/202108/11/202109/11/202110/11/202111/11/202114/11/202115/11/202116/11/202117/11/202118/11/202121/11/202122/11/202123/11/202124/11/202125/11/202128/11/202129/11/202130/11/202101/12/202102/12/202105/12/202106/12/202107/12/2021-10k-5k05k

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,800-90 (-3.11%)1,613,0008,30038,400ACBS12 tháng
CSTB2408640-20 (-3.03%)64,1002,30038,560SSI6 tháng
CSTB24091,050-30 (-2.78%)477,1002,30040,200SSI9 tháng
CSTB24101,330-30 (-2.21%)387,30030041,990ACBS12 tháng
CSTB24111,340140 (+11.67%)4,3004,30039,360MBS6 tháng
CSTB2413640-30 (-4.48%)13,900-1,37942,239KIS7 tháng
CSTB25011,980-120 (-5.71%)4,2004,80039,440VPBankS6 tháng
CSTB25022,190 (0.00%)2,80042,070VPBankS9 tháng
CSTB25031,960-90 (-4.39%)552,4003,30038,920SSI5 tháng
CSTB25042,520-80 (-3.08%)24,30030043,040SSI10 tháng
CSTB25051,760-40 (-2.22%)8,800-1,70045,280BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)20041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405240-10 (-4%)66,80024,300-1,20026,4606 tháng
CMWG240818010 (+5.88%)6,70056,800-8,20066,0806 tháng
CSHB24011,04010 (+0.97%)293,20012,0501,68512,2406 tháng
CSTB24111,340140 (+11.67%)4,30038,3004,30039,3606 tháng
CTCB2404940-20 (-2.08%)1,10026,0001,00029,7009 tháng
CTPB240330-10 (-25%)35,10013,100-4,40017,5906 tháng
CVHM24093,250190 (+6.21%)1,20056,80014,80058,2509 tháng
CVIB2408310 (0.00%)18,000-1,50020,7406 tháng
CVPB2410370 (0.00%)16,550-4,45022,1109 tháng
CVRE24081,020-80 (-7.27%)6,10020,40040023,0609 tháng
CFPT24051,520180 (+13.43%)1,700109,400-24,664149,1589 tháng
CHPG241061040 (+7.02%)1,10025,500-2,50030,4409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3.5 tháng
Ngày phát hành:27/08/2021
Ngày niêm yết:15/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:17/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2021
Ngày đáo hạn:10/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,820
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate