Chứng quyền CVNM01MBS20CE (HOSE: CVNM2003)

CW CVNM01MBS20CE

Ngừng giao dịch

2,660

130 (+5.14%)
01/09/2020 15:00

Mở cửa2,580

Cao nhất2,750

Thấp nhất2,580

Cao nhất NY3,350

Thấp nhất NY1,410

KLGD20,310

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở123,200

Giá thực hiện94,000

Hòa vốn **119,039

S-X *30,417

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (139.927) - FPT (129.508) - MBB (92.223) - VIC (84.862) - VCB (79.347)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/05/202024/05/202026/05/202028/05/202001/06/202003/06/202007/06/202009/06/202011/06/202015/06/202017/06/202021/06/202023/06/202025/06/202029/06/202001/07/202005/07/202007/07/202009/07/202013/07/202015/07/202019/07/202021/07/202023/07/202027/07/202029/07/202002/08/202004/08/202006/08/202010/08/202012/08/202016/08/202018/08/202020/08/202024/08/202026/08/202030/08/2020020k40k-20k

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401230 (0.00%)667,100-4,83265,097ACBS12 tháng
CVNM24054020 (+100%)2,720,000-8,97267,631SSI6 tháng
CVNM240621080 (+61.54%)973,800-9,96469,298SSI9 tháng
CVNM240745040 (+9.76%)233,900-8,97270,151ACBS12 tháng
CVNM250127030 (+12.50%)303,300-5,99565,834SSI5 tháng
CVNM2502770160 (+26.23%)380,600-6,98869,307SSI10 tháng
CVNM25031,280150 (+13.27%)186,900-9,96474,813SSI15 tháng
CVNM2504990100 (+11.24%)104,500-6,50070,940BSI9 tháng
CVNM2505320 (0.00%)-9,30069,080VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405260120 (+85.71%)4,60023,800-1,70026,5406 tháng
CMWG240850-100 (-66.67%)141,00052,800-12,20065,3006 tháng
CSHB24011,050160 (+17.98%)215,50012,0501,68512,2586 tháng
CSTB24111,26060 (+5%)1,10037,4003,40039,0406 tháng
CTCB2404800-200 (-20%)10025,70070029,0009 tháng
CTPB240370-20 (-22.22%)681,90012,750-4,75017,7106 tháng
CVHM24092,340110 (+4.93%)13,30050,3008,30053,7009 tháng
CVIB2408380-110 (-22.45%)10018,700-80021,0206 tháng
CVPB2410450-90 (-16.67%)37,00017,450-3,55022,3509 tháng
CVRE2408580-220 (-27.50%)20018,800-1,20021,7409 tháng
CFPT24052,000 (0.00%)8,700113,000-21,064153,9249 tháng
CHPG2410520-140 (-21.21%)10,40024,600-3,40030,0809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/05/2020
Ngày niêm yết:19/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:21/05/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:02/09/2020
Ngày đáo hạn:04/09/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8706 : 1
Giá phát hành:1,450
Giá thực hiện:94,000
Giá TH điều chỉnh:92,783
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate