Chứng quyền CVNM01MBS20CE (HOSE: CVNM2003)
CW CVNM01MBS20CE
2,660
Mở cửa2,580
Cao nhất2,750
Thấp nhất2,580
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY1,410
KLGD20,310
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở123,200
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **119,039
S-X *30,417
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 230 | (0.00%) | 667,100 | -4,832 | 65,097 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 40 | 20 (+100%) | 2,720,000 | -8,972 | 67,631 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 210 | 80 (+61.54%) | 973,800 | -9,964 | 69,298 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 450 | 40 (+9.76%) | 233,900 | -8,972 | 70,151 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 270 | 30 (+12.50%) | 303,300 | -5,995 | 65,834 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 770 | 160 (+26.23%) | 380,600 | -6,988 | 69,307 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,280 | 150 (+13.27%) | 186,900 | -9,964 | 74,813 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 990 | 100 (+11.24%) | 104,500 | -6,500 | 70,940 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 320 | (0.00%) | -9,300 | 69,080 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 120 (+85.71%) | 4,600 | 23,800 | -1,700 | 26,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 50 | -100 (-66.67%) | 141,000 | 52,800 | -12,200 | 65,300 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,050 | 160 (+17.98%) | 215,500 | 12,050 | 1,685 | 12,258 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,260 | 60 (+5%) | 1,100 | 37,400 | 3,400 | 39,040 | 6 tháng |
CTCB2404 | 800 | -200 (-20%) | 100 | 25,700 | 700 | 29,000 | 9 tháng |
CTPB2403 | 70 | -20 (-22.22%) | 681,900 | 12,750 | -4,750 | 17,710 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,340 | 110 (+4.93%) | 13,300 | 50,300 | 8,300 | 53,700 | 9 tháng |
CVIB2408 | 380 | -110 (-22.45%) | 100 | 18,700 | -800 | 21,020 | 6 tháng |
CVPB2410 | 450 | -90 (-16.67%) | 37,000 | 17,450 | -3,550 | 22,350 | 9 tháng |
CVRE2408 | 580 | -220 (-27.50%) | 200 | 18,800 | -1,200 | 21,740 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,000 | (0.00%) | 8,700 | 113,000 | -21,064 | 153,924 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | -140 (-21.21%) | 10,400 | 24,600 | -3,400 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 04/09/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8706 : 1 |
Giá phát hành: | 1,450 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 92,783 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |