Chứng quyền CVNM01MBS20CE (HOSE: CVNM2003)
CW CVNM01MBS20CE
2,660
Mở cửa2,580
Cao nhất2,750
Thấp nhất2,580
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY1,410
KLGD20,310
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở123,200
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **119,039
S-X *30,417
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 500 | -20 (-3.85%) | 97,200 | -4,007 | 76,452 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 82 | 71,695 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 39,300 | -10,698 | 82,220 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 660 | -10 (-1.49%) | 333,400 | -10,698 | 84,866 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 100 | (0.00%) | 13,100 | -14,597 | 83,277 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 650 | 20 (+3.17%) | 10,900 | -17,448 | 90,244 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | 14,700 | -19,408 | 95,457 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 4,002 | 73,008 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,800 | 36,800 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,300 | 5,300 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 51,600 | 1,600 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,750 | 750 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 47,650 | 15,650 | 47,720 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,950 | -9,050 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,700 | 4,002 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,700 | -1,270 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,700 | -3,300 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 04/09/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8706 : 1 |
Giá phát hành: | 1,450 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 92,783 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |