Chứng quyền CVNM01MBS20CE (HOSE: CVNM2003)
CW CVNM01MBS20CE
2,660
Mở cửa2,580
Cao nhất2,750
Thấp nhất2,580
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY1,410
KLGD20,310
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở123,200
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **119,039
S-X *30,417
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 230 | -50 (-17.86%) | 10 : 1 | 75,555 | -8,207 | 73,890 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 50 | -40 (-44.44%) | 8 : 1 | 69,000 | -4,118 | 68,010 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 230 | -20 (-8%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,898 | 80,652 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 420 | -60 (-12.50%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,898 | 82,514 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 20 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,797 | 82,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 380 | -50 (-11.63%) | 8 : 1 | 86,888 | -21,648 | 88,127 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -23,608 | 92,988 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |