Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVIC2313)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.27
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY10
KLGD246,800
NN mua108,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,350
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **53,556
S-X *-12,106
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 620 | -10 (-1.59%) | 47,700 | -2,600 | 45,480 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 17,900 | -2,600 | 47,120 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 220 | -10 (-4.35%) | 16,300 | -6,488 | 47,988 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 410 | (0.00%) | 112,400 | -8,599 | 51,049 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 870 | -430 (-33.08%) | 14,600 | 400 | 44,350 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 1,000 | -300 (-23.08%) | 17,200 | 400 | 45,000 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 930 | -20 (-2.11%) | 18,400 | 149,700 | 2,042 | 170,750 | 4 tháng |
CFPT2407 | 900 | (0.00%) | 3,100 | 149,700 | -8,992 | 181,039 | 7 tháng |
CHDB2401 | 240 | -60 (-20%) | 331,500 | 22,000 | -3,017 | 25,819 | 4 tháng |
CHPG2411 | 220 | -10 (-4.35%) | 37,900 | 26,150 | -3,849 | 30,879 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | -20 (-5%) | 102,000 | 26,150 | -5,183 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 280 | -20 (-6.67%) | 27,700 | 21,800 | -2,334 | 25,350 | 4 tháng |
CMBB2409 | 390 | -30 (-7.14%) | 61,300 | 21,800 | -3,299 | 26,794 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | (0.00%) | 65,800 | 65,200 | -18,256 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | (0.00%) | 127,100 | 65,200 | -20,478 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 210 | 10 (+5%) | 11,700 | 57,400 | -11,488 | 70,988 | 4 tháng |
CMWG2410 | 400 | 20 (+5.26%) | 17,100 | 57,400 | -13,377 | 74,777 | 7 tháng |
CSHB2402 | 190 | -30 (-13.64%) | 245,700 | 10,150 | -1,183 | 11,713 | 4 tháng |
CSHB2403 | 290 | 10 (+3.57%) | 51,000 | 10,150 | -2,183 | 12,913 | 7 tháng |
CSSB2401 | 380 | 30 (+8.57%) | 209,300 | 18,750 | -1,249 | 21,519 | 4 tháng |
CSTB2412 | 430 | -10 (-2.27%) | 550,300 | 36,350 | -2,336 | 40,406 | 4 tháng |
CSTB2413 | 840 | 40 (+5%) | 9,200 | 36,350 | -3,329 | 43,039 | 7 tháng |
CTCB2405 | 240 | -30 (-11.11%) | 38,900 | 24,200 | -2,668 | 28,068 | 4 tháng |
CTCB2406 | 310 | (0.00%) | 800 | 24,200 | -3,779 | 29,529 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | -50 (-17.24%) | 8,200 | 16,100 | -1,788 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 360 | -30 (-7.69%) | 382,700 | 16,100 | -2,899 | 20,439 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | -10 (-5.26%) | 25,200 | 39,500 | -8,499 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 390 | (0.00%) | 200,100 | 39,500 | -11,055 | 52,505 | 7 tháng |
CVIC2406 | 220 | -10 (-4.35%) | 16,300 | 40,400 | -6,488 | 47,988 | 4 tháng |
CVIC2407 | 410 | (0.00%) | 112,400 | 40,400 | -8,599 | 51,049 | 7 tháng |
CVJC2401 | 190 | -10 (-5%) | 8,700 | 98,800 | -21,199 | 121,899 | 4 tháng |
CVNM2408 | 150 | (0.00%) | 259,000 | 61,600 | -15,268 | 78,068 | 4 tháng |
CVPB2411 | 200 | 10 (+5.26%) | 91,700 | 18,350 | -3,316 | 22,066 | 4 tháng |
CVPB2412 | 410 | -30 (-6.82%) | 223,500 | 18,350 | -4,427 | 23,597 | 7 tháng |
CVRE2409 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,100 | 16,300 | -3,699 | 20,519 | 4 tháng |
CVRE2410 | 160 | -30 (-15.79%) | 726,700 | 16,300 | -5,588 | 22,528 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 53,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |