Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVIC2313)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.27
70
Mở cửa50
Cao nhất70
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY20
KLGD28,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn20
Giá CK cơ sở42,900
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **54,156
S-X *-10,556
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/09/2024 | 70 | 20 (+40%) | 28,300 |
16/09/2024 | 50 | -50 (-50%) | 8,200 |
13/09/2024 | 100 | -60 (-37.50%) | 102,700 |
12/09/2024 | 160 | (0.00%) | |
11/09/2024 | 160 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2309 | 40 | (0.00%) | 12,300 | -9,100 | 52,400 | SSI | 12 tháng |
CVIC2313 | 70 | 20 (+40%) | 28,300 | -10,556 | 54,156 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 370 | -10 (-2.63%) | 10,500 | -11,667 | 56,417 | KIS | 15 tháng |
CVIC2401 | 790 | 20 (+2.60%) | 380,500 | -2,600 | 48,660 | HCM | 6 tháng |
CVIC2402 | 400 | 20 (+5.26%) | 879,400 | -7,100 | 51,600 | SSI | 6 tháng |
CVIC2403 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,185,800 | -2,100 | 46,200 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 20 | -180 (-90%) | 63,800 | 25,250 | -1,008 | 26,330 | 15 tháng |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 385,000 | 29,850 | -5,705 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 150 | (0.00%) | 800 | 25,250 | -2,017 | 27,813 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,020 | 20 (+2%) | 676,900 | 25,250 | -2,220 | 29,324 | 15 tháng |
CMSN2316 | 100 | -50 (-33.33%) | 75,000 | 74,500 | -9,479 | 84,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 730 | (0.00%) | 74,500 | -12,368 | 92,708 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 120 | -40 (-25%) | 120,100 | 12,550 | -561 | 13,351 | 12 tháng |
CPOW2315 | 580 | (0.00%) | 107,900 | 12,550 | -906 | 14,616 | 15 tháng |
CSHB2305 | 30 | 10 (+50%) | 1,100 | 10,400 | -1,625 | 12,169 | 12 tháng |
CSHB2306 | 750 | 170 (+29.31%) | 70,000 | 10,400 | -1,838 | 13,675 | 15 tháng |
CSTB2332 | 20 | -10 (-33.33%) | 878,400 | 29,850 | -6,038 | 35,988 | 12 tháng |
CSTB2333 | 530 | -30 (-5.36%) | 136,500 | 29,850 | -6,261 | 37,171 | 15 tháng |
CTPB2306 | 210 | -10 (-4.55%) | 330,700 | 18,150 | -1,202 | 19,761 | 12 tháng |
CVHM2317 | 40 | (0.00%) | 44,000 | -8,345 | 52,665 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 10,000 | 44,000 | -9,456 | 56,206 | 15 tháng |
CVIC2313 | 70 | 20 (+40%) | 28,300 | 42,900 | -10,556 | 54,156 | 12 tháng |
CVIC2314 | 370 | -10 (-2.63%) | 10,500 | 42,900 | -11,667 | 56,417 | 15 tháng |
CVNM2314 | 30 | (0.00%) | 43,100 | 73,400 | -11,748 | 85,383 | 12 tháng |
CVNM2315 | 680 | 60 (+9.68%) | 1,254,600 | 73,400 | -13,708 | 89,774 | 15 tháng |
CVPB2318 | 60 | (0.00%) | 18,650 | -3,584 | 22,451 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 430 | 40 (+10.26%) | 29,100 | 18,650 | -4,087 | 23,515 | 15 tháng |
CVRE2319 | 20 | (0.00%) | 219,400 | 19,400 | -12,377 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | 40 (+36.36%) | 32,800 | 19,400 | -12,933 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 53,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |