Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVIC2313)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.27

70

20 (+40%)
17/09/2024 15:05

Mở cửa50

Cao nhất70

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,280

Thấp nhất NY20

KLGD28,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn20

Giá CK cơ sở42,900

Giá thực hiện53,456

Hòa vốn **54,156

S-X *-10,556

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2313: CMBB1902 CMBB2318 CVPB2322 NVL VHM
Trending: HPG (65.509) - NVL (65.131) - MBB (47.994) - VHM (41.470) - VND (36.785)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/09/20247020 (+40%)28,300
16/09/202450-50 (-50%)8,200
13/09/2024100-60 (-37.50%)102,700
12/09/2024160 (0.00%)
11/09/2024160 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230940 (0.00%)12,300-9,10052,400SSI12 tháng
CVIC23137020 (+40%)28,300-10,55654,156KIS12 tháng
CVIC2314370-10 (-2.63%)10,500-11,66756,417KIS15 tháng
CVIC240179020 (+2.60%)380,500-2,60048,660HCM6 tháng
CVIC240240020 (+5.26%)879,400-7,10051,600SSI6 tháng
CVIC240330020 (+7.14%)1,185,800-2,10046,200SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG231620-180 (-90%)63,80025,250-1,00826,33015 tháng
CSTB231320 (0.00%)385,00029,850-5,70535,65515 tháng
CHPG2338150 (0.00%)80025,250-2,01727,81312 tháng
CHPG23391,02020 (+2%)676,90025,250-2,22029,32415 tháng
CMSN2316100-50 (-33.33%)75,00074,500-9,47984,97912 tháng
CMSN2317730 (0.00%)74,500-12,36892,70815 tháng
CPOW2314120-40 (-25%)120,10012,550-56113,35112 tháng
CPOW2315580 (0.00%)107,90012,550-90614,61615 tháng
CSHB23053010 (+50%)1,10010,400-1,62512,16912 tháng
CSHB2306750170 (+29.31%)70,00010,400-1,83813,67515 tháng
CSTB233220-10 (-33.33%)878,40029,850-6,03835,98812 tháng
CSTB2333530-30 (-5.36%)136,50029,850-6,26137,17115 tháng
CTPB2306210-10 (-4.55%)330,70018,150-1,20219,76112 tháng
CVHM231740 (0.00%)44,000-8,34552,66512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)10,00044,000-9,45656,20615 tháng
CVIC23137020 (+40%)28,30042,900-10,55654,15612 tháng
CVIC2314370-10 (-2.63%)10,50042,900-11,66756,41715 tháng
CVNM231430 (0.00%)43,10073,400-11,74885,38312 tháng
CVNM231568060 (+9.68%)1,254,60073,400-13,70889,77415 tháng
CVPB231860 (0.00%)18,650-3,58422,45112 tháng
CVPB231943040 (+10.26%)29,10018,650-4,08723,51515 tháng
CVRE231920 (0.00%)219,40019,400-12,37731,85712 tháng
CVRE232015040 (+36.36%)32,80019,400-12,93332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:53,456
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.