Chứng quyền CSTB04MBS20CE (HOSE: CSTB2102)
CW CSTB04MBS20CE
14,100
Mở cửa13,720
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,600
Cao nhất NY15,200
Thấp nhất NY2,300
KLGD48,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **32,100
S-X *14,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,090 | -110 (-3.44%) | 107,300 | 9,250 | 39,270 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 303,000 | 3,250 | 40,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 406,800 | 1,250 | 42,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,250 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 710 | -30 (-4.05%) | 256,800 | -429 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 7,900 | 5,750 | 40,100 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 6,600 | 3,750 | 42,100 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,260 | -80 (-3.42%) | 163,500 | 4,250 | 39,520 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,740 | -160 (-5.52%) | 19,800 | 1,250 | 43,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | -750 | 45,610 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 1,150 | 42,620 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 680 | -100 (-12.82%) | 8,000 | -749 | 42,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4,000 | -1,749 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 960 | -130 (-11.93%) | 3,100 | -3,749 | 46,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 100 | -4,749 | 47,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,050 | -100 (-8.70%) | 100 | -5,749 | 49,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,200 | -180 (-13.04%) | 24,400 | -6,749 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | 23,950 | -1,550 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | 60,900 | -4,100 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 12,700 | 2,335 | 12,745 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 509,300 | 13,500 | -4,000 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 58,500 | 16,500 | 61,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,800 | 17,350 | -1,406 | 19,410 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 23,100 | 3,100 | 24,920 | 9 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | 109,500 | -24,564 | 140,320 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |