Chứng quyền CSTB04MBS20CE (HOSE: CSTB2102)
CW CSTB04MBS20CE
14,100
Mở cửa13,720
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,600
Cao nhất NY15,200
Thấp nhất NY2,300
KLGD48,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **32,100
S-X *14,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 335,700 | 50 | 32,220 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 400 | -20 (-4.76%) | 20,400 | -3,283 | 35,333 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 540 | -10 (-1.82%) | 3,700 | -5,505 | 38,255 | KIS | 15 tháng |
CSTB2315 | 20 | -10 (-33.33%) | 24,900 | -4,283 | 34,433 | KIS | 9 tháng |
CSTB2316 | 250 | -10 (-3.85%) | 4,000 | -6,283 | 37,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 420 | (0.00%) | 140,000 | -1,950 | 33,680 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 440 | (0.00%) | 406,600 | 3,050 | 30,960 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 480 | -20 (-4%) | 1,676,900 | 50 | 31,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 440 | (0.00%) | -950 | 32,760 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2325 | 960 | -30 (-3.03%) | 900 | -1,450 | 35,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 680 | (0.00%) | -2,950 | 34,360 | BSI | 7 tháng | |
CSTB2327 | 460 | -20 (-4.17%) | 230,300 | -1,950 | 34,760 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 540 | -10 (-1.82%) | 915,300 | -2,950 | 37,320 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 200 | -10 (-4.76%) | 302,100 | -3,949 | 34,799 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 340 | (0.00%) | 500 | -4,949 | 36,699 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 550 | -20 (-3.51%) | 21,000 | -5,838 | 38,638 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -6,061 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,090 | -60 (-2.79%) | 8,500 | 3,050 | 33,270 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | -950 | 33,820 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 380 | -20 (-5%) | 57,300 | -950 | 32,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,150 | (0.00%) | 33,500 | 3,050 | 35,050 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,180 | -70 (-5.60%) | 65,900 | 1,050 | 32,540 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 880 | (0.00%) | -950 | 33,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 111,700 | 31,700 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 30,100 | 5,100 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,600 | -4,400 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,050 | -950 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,100 | 8,100 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 330 | -20 (-5.71%) | 166,000 | 42,650 | -9,350 | 53,650 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 51,000 | 68,000 | 4,302 | 73,792 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,770 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 520 | -80 (-13.33%) | 21,600 | 27,050 | -1,950 | 31,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |