Chứng quyền MSN-HSC-MET10 (HOSE: CMSN2401)
CW MSN-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,100
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **82,080
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 130 | (0.00%) | 166,700 | -11,100 | 79,520 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 520 | 10 (+1.96%) | 166,400 | -11,100 | 82,120 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 11,300 | -17,778 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 40 | 10 (+33.33%) | 497,300 | -4,100 | 72,320 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 910 | -10 (-1.09%) | 238,600 | -7,100 | 79,550 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 151,200 | -9,800 | 77,780 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 190 | -10 (-5%) | 552,900 | -5,433 | 75,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 390 | -10 (-2.50%) | 236,800 | -7,655 | 79,455 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 520 | (0.00%) | 100,900 | -10,099 | 83,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 520 | (0.00%) | 61,300 | -11,877 | 84,977 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 540 | 30 (+5.88%) | 64,900 | -14,099 | 87,399 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 600 | (0.00%) | 345,600 | -15,499 | 89,399 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | (0.00%) | 580,600 | 8,900 | 73,320 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 2,110 | 10 (+0.48%) | 15,800 | 7,900 | 74,770 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 1,680 | -10 (-0.59%) | 12,300 | 2,900 | 73,400 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 13,100 | -100 | 76,700 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | (0.00%) | 238,100 | 26,850 | -150 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 9,100 | 32,400 | 7,400 | 33,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 1,200 | 24,550 | 7,550 | 25,420 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | (0.00%) | 317,200 | 118,800 | -4,148 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 | 118,800 | -6,131 | 143,175 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,840 | 130 (+4.80%) | 67,900 | 26,850 | 1,350 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -20 (-1.03%) | 12,400 | 25,000 | 500 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | -50 (-2.04%) | 35,100 | 25,000 | 500 | 29,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | (0.00%) | 580,600 | 67,900 | 8,900 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 181,800 | 64,400 | 9,900 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,100 | 60 (+2.94%) | 76,300 | 64,400 | 9,400 | 71,800 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,780 | 100 (+3.73%) | 8,600 | 46,000 | 7,000 | 50,120 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,880 | 120 (+4.35%) | 300 | 46,000 | 6,500 | 51,020 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | 40 (+3.23%) | 410,200 | 13,500 | 449 | 15,437 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,930 | 790 (+19.08%) | 1,701,200 | 69,600 | 12,100 | 77,220 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,150 | 190 (+3.83%) | 9,400 | 69,600 | 11,600 | 78,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,480 | 780 (+13.68%) | 161,500 | 87,700 | 19,700 | 93,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 800 | -10 (-1.23%) | 327,600 | 56,200 | -2,715 | 65,096 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,640 | 50 (+3.14%) | 57,000 | 18,800 | 789 | 21,204 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,800 | 40 (+2.27%) | 79,600 | 18,800 | 303 | 22,002 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,260 | -280 (-7.91%) | 31,700 | 24,550 | 3,050 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |