Chứng quyền STB-HSC-MET 03 (HOSE: CSTB2109)
CW STB-HSC-MET 03
1,520
Mở cửa1,430
Cao nhất1,550
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY4,080
Thấp nhất NY1,370
KLGD2,342,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,850
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **32,040
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,660 | -10 (-0.37%) | 724,300 | 7,000 | 37,980 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,710 | 70 (+4.27%) | 129,500 | 6,000 | 37,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 840 | -40 (-4.55%) | 475,400 | 1,000 | 39,360 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,190 | -50 (-4.03%) | 59,700 | 1,000 | 40,760 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,700 | -70 (-3.95%) | 503,100 | -1,000 | 43,100 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,780 | (0.00%) | 400 | 3,000 | 41,120 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 510 | -40 (-7.27%) | 559,600 | -1,686 | 40,726 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | (0.00%) | 105,500 | -2,679 | 43,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | (0.00%) | 3,500 | 40,610 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,370 | (0.00%) | 1,500 | 42,610 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,280 | -50 (-2.15%) | 17,000 | 2,000 | 39,560 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,750 | -40 (-1.43%) | 157,200 | -1,000 | 43,500 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 100 | (0.00%) | 221,300 | 26,550 | -3,950 | 30,900 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 694,600 | 22,400 | 1,982 | 22,712 | 9 tháng |
CMSN2401 | 110 | 20 (+22.22%) | 75,300 | 68,000 | -14,000 | 82,880 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,710 | 70 (+4.27%) | 129,500 | 37,000 | 6,000 | 37,840 | 9 tháng |
CVHM2402 | 390 | -40 (-9.30%) | 70,800 | 39,500 | -2,000 | 43,060 | 9 tháng |
CVPB2403 | 570 | (0.00%) | 120,700 | 18,900 | -100 | 20,140 | 9 tháng |
CVRE2402 | 20 | -20 (-50%) | 136,400 | 16,550 | -6,950 | 23,580 | 9 tháng |
CMWG2403 | 280 | 30 (+12%) | 713,300 | 60,100 | -4,387 | 65,876 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |