Chứng quyền VHM-HSC-MET15 (HOSE: CVHM2402)

CW VHM-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

50

-110 (-68.75%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất50

Cao nhất NY2,420

Thấp nhất NY50

KLGD915,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở42,050

Giá thực hiện41,500

Hòa vốn **41,700

S-X *550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,090-250 (-4.68%)2,90019,80070,360SSI9 tháng
CVHM24088,490 (0.00%)31,80071,960ACBS12 tháng
CVHM24095,780 (0.00%)20027,80070,900MBS9 tháng
CVHM24113,950 (0.00%)19,24570,305KIS7 tháng
CVHM25025,310-200 (-3.63%)5,80024,80071,550SSI10 tháng
CVHM25034,100-530 (-11.45%)90027,80070,700BSI15 tháng
CVHM250412,85030 (+0.23%)20025,30070,200VCI6 tháng
CVHM25054,080 (0.00%)10019,80170,399KIS4 tháng
CVHM25064,100 (0.00%)18,68971,611KIS6 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)16,46772,833KIS7 tháng
CVHM25083,790-40 (-1.04%)10015,35673,394KIS8 tháng
CVHM25093,650-150 (-3.95%)10013,13474,916KIS9 tháng
CVHM25104,930 (0.00%)12,30077,220HCM9 tháng
CVHM25115,150 (0.00%)11,80078,600HCM12 tháng
CVHM25125,170 (0.00%)11,80078,680ACBS12 tháng
CVHM25131,330-110 (-7.64%)36,900-4,20080,650SSI5 tháng
CVHM25141,950-120 (-5.80%)1,900-2,20081,750SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,450-20 (-1.36%)3,00026,950-5029,9009 tháng
CTCB25062,180 (0.00%)50032,4007,40033,7209 tháng
CVRE25054,180-30 (-0.71%)40024,7507,75025,3609 tháng
CFPT25111,540-10 (-0.65%)51,900118,900-4,048138,2189 tháng
CFPT25121,85010 (+0.54%)66,400118,900-6,031143,27412 tháng
CHPG25172,760-80 (-2.82%)14,20026,9501,45031,02012 tháng
CMBB25091,930 (0.00%)25,05055028,3609 tháng
CMBB25102,330-70 (-2.92%)30,10025,05055029,16012 tháng
CMSN25111,84050 (+2.79%)182,30067,6008,60073,7209 tháng
CMWG25091,94050 (+2.65%)38,70064,90010,40070,0209 tháng
CMWG25102,090-10 (-0.48%)186,70064,9009,90071,72012 tháng
CSTB25132,80020 (+0.72%)1,50046,7007,70050,2009 tháng
CSTB25143,050170 (+5.90%)141,00046,7007,20051,70012 tháng
CTPB25021,260-20 (-1.56%)37,40013,45039915,4009 tháng
CVHM25104,930 (0.00%)69,80012,30077,2209 tháng
CVHM25115,150 (0.00%)69,80011,80078,60012 tháng
CVIC25096,600120 (+1.85%)5,10088,90020,90094,4009 tháng
CVNM251082020 (+2.50%)408,00056,600-2,31565,2509 tháng
CVPB25111,640 (0.00%)18,80078921,2049 tháng
CVPB25121,780-20 (-1.11%)35,10018,80030321,96312 tháng
CVRE25113,260 (0.00%)24,7503,25028,02012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:41,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate