Chứng quyền VHM-HSC-MET15 (HOSE: CVHM2402)
CW VHM-HSC-MET15
50
Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY50
KLGD915,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,050
Giá thực hiện41,500
Hòa vốn **41,700
S-X *550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,090 | -250 (-4.68%) | 2,900 | 19,800 | 70,360 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,490 | (0.00%) | 31,800 | 71,960 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 200 | 27,800 | 70,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,950 | (0.00%) | 19,245 | 70,305 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 5,310 | -200 (-3.63%) | 5,800 | 24,800 | 71,550 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -530 (-11.45%) | 900 | 27,800 | 70,700 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 12,850 | 30 (+0.23%) | 200 | 25,300 | 70,200 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,080 | (0.00%) | 100 | 19,801 | 70,399 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 4,100 | (0.00%) | 18,689 | 71,611 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,900 | (0.00%) | 16,467 | 72,833 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 3,790 | -40 (-1.04%) | 100 | 15,356 | 73,394 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,650 | -150 (-3.95%) | 100 | 13,134 | 74,916 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,930 | (0.00%) | 12,300 | 77,220 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2511 | 5,150 | (0.00%) | 11,800 | 78,600 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 5,170 | (0.00%) | 11,800 | 78,680 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2513 | 1,330 | -110 (-7.64%) | 36,900 | -4,200 | 80,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 1,950 | -120 (-5.80%) | 1,900 | -2,200 | 81,750 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 3,000 | 26,950 | -50 | 29,900 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,180 | (0.00%) | 500 | 32,400 | 7,400 | 33,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,180 | -30 (-0.71%) | 400 | 24,750 | 7,750 | 25,360 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 51,900 | 118,900 | -4,048 | 138,218 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 66,400 | 118,900 | -6,031 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -80 (-2.82%) | 14,200 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,360 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 30,100 | 25,050 | 550 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,840 | 50 (+2.79%) | 182,300 | 67,600 | 8,600 | 73,720 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 38,700 | 64,900 | 10,400 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,090 | -10 (-0.48%) | 186,700 | 64,900 | 9,900 | 71,720 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,800 | 20 (+0.72%) | 1,500 | 46,700 | 7,700 | 50,200 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,050 | 170 (+5.90%) | 141,000 | 46,700 | 7,200 | 51,700 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | -20 (-1.56%) | 37,400 | 13,450 | 399 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,930 | (0.00%) | 69,800 | 12,300 | 77,220 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 5,150 | (0.00%) | 69,800 | 11,800 | 78,600 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,600 | 120 (+1.85%) | 5,100 | 88,900 | 20,900 | 94,400 | 9 tháng |
CVNM2510 | 820 | 20 (+2.50%) | 408,000 | 56,600 | -2,315 | 65,250 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,640 | (0.00%) | 18,800 | 789 | 21,204 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,780 | -20 (-1.11%) | 35,100 | 18,800 | 303 | 21,963 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,260 | (0.00%) | 24,750 | 3,250 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 41,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |