Chứng quyền STB-HSC-MET13 (HOSE: CSTB2404)

CW STB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

1,840

100 (+5.75%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa1,780

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,780

Cao nhất NY2,160

Thấp nhất NY600

KLGD39,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,200

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **38,360

S-X *8,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,96030 (+1.02%)554,10011,65047,840SSI9 tháng
CSTB24103,550-10 (-0.28%)65,8009,65048,650ACBS12 tháng
CSTB25024,440 (0.00%)10012,15048,820VPBankS9 tháng
CSTB25045,54020 (+0.36%)71,4009,65049,080SSI10 tháng
CSTB25053,120-90 (-2.80%)9007,65049,360BSI9 tháng
CSTB25071,850-10 (-0.54%)8,7007,65147,399KIS4 tháng
CSTB25082,020 (0.00%)75,0006,65149,079KIS6 tháng
CSTB25091,97010 (+0.51%)21,9004,65150,879KIS7 tháng
CSTB25102,000-50 (-2.44%)12,8003,65151,999KIS8 tháng
CSTB25112,050-70 (-3.30%)1,0002,65153,199KIS9 tháng
CSTB25122,070-40 (-1.90%)5,2001,65154,279KIS11 tháng
CSTB25132,93040 (+1.38%)103,4008,65050,720HCM9 tháng
CSTB25143,150-60 (-1.87%)3,8008,15052,100HCM12 tháng
CSTB25154,080-170 (-4%)17,2007,65052,240ACBS12 tháng
CSTB25163,410-50 (-1.45%)51,2004,65049,820SSI5 tháng
CSTB25173,380-80 (-2.31%)60,1002,65051,760SSI7 tháng
CSTB25181,88010 (+0.53%)14,1003,65051,520SSV6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,230500 (+28.90%)234,20024,7002,21726,1979 tháng
CTCB25062,83030 (+1.07%)231,00035,30010,30036,3209 tháng
CVRE25054,540140 (+3.18%)18,30025,8008,80026,0809 tháng
CFPT25111,81020 (+1.12%)870,100124,5001,552140,8959 tháng
CFPT25122,13050 (+2.40%)142,200124,500-431146,05112 tháng
CHPG25173,620490 (+15.65%)311,10024,7003,46627,26312 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)39,30026,4001,90029,1009 tháng
CMBB25102,720-10 (-0.37%)14,20026,4001,90029,94012 tháng
CMSN25112,70080 (+3.05%)153,10075,60016,60080,6009 tháng
CMWG25092,06040 (+1.98%)997,70067,20012,70070,9809 tháng
CMWG25102,220-70 (-3.06%)449,80067,20012,20072,76012 tháng
CSTB25132,93040 (+1.38%)103,40047,6508,65050,7209 tháng
CSTB25143,150-60 (-1.87%)3,80047,6508,15052,10012 tháng
CTPB25021,390-40 (-2.80%)90,00014,00094915,6429 tháng
CVHM25106,370590 (+10.21%)1,80079,20021,70082,9809 tháng
CVHM25116,650140 (+2.15%)20079,20021,20084,60012 tháng
CVIC25097,61050 (+0.66%)45,40093,30025,30098,4409 tháng
CVNM251094070 (+8.05%)457,60059,0008566,1779 tháng
CVPB25111,75010 (+0.57%)450,70019,6001,58921,4189 tháng
CVPB25121,93070 (+3.76%)142,30019,6001,10322,25512 tháng
CVRE25113,370 (0.00%)25,8004,30028,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate