Chứng quyền HPG-HSC-MET15 (HOSE: CHPG2403)
CW HPG-HSC-MET15
360
Mở cửa370
Cao nhất370
Thấp nhất350
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY300
KLGD214,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn170
Giá CK cơ sở25,250
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **31,940
S-X *-5,250
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/09/2024 | 360 | (0.00%) | 214,100 |
16/09/2024 | 360 | -10 (-2.70%) | 596,800 |
13/09/2024 | 370 | (0.00%) | 323,700 |
12/09/2024 | 370 | 10 (+2.78%) | 74,500 |
11/09/2024 | 360 | 10 (+2.86%) | 1,124,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 20 | -180 (-90%) | 63,800 | -1,008 | 26,330 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 150 | 10 (+7.14%) | 1,118,900 | -200 | 26,269 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 270 | 20 (+8%) | 838,000 | -655 | 27,377 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 340 | 10 (+3.03%) | 51,800 | -1,109 | 28,214 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | 10 (+2.13%) | 297,100 | -1,564 | 30,304 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 150 | (0.00%) | 800 | -2,017 | 27,813 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,020 | 20 (+2%) | 676,900 | -2,220 | 29,324 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 610 | 10 (+1.67%) | 10,800 | 3,435 | 27,359 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 197,100 | -2,927 | 31,781 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 360 | (0.00%) | 214,100 | -5,250 | 31,940 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 20 | (0.00%) | 1,165,800 | -6,750 | 32,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 110 | (0.00%) | 1,109,600 | -7,750 | 33,220 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,720 | 130 (+8.18%) | 188,000 | 132,900 | 8,127 | 139,617 | 6 tháng |
CHPG2403 | 360 | (0.00%) | 214,100 | 25,250 | -5,250 | 31,940 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 83,600 | 24,250 | 1,250 | 25,540 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 218,300 | 24,250 | 750 | 26,600 | 9 tháng |
CMSN2401 | 920 | 70 (+8.24%) | 156,500 | 74,500 | -7,500 | 89,360 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,510 | -30 (-1.95%) | 136,200 | 66,800 | 3,305 | 70,985 | 6 tháng |
CSTB2403 | 650 | 60 (+10.17%) | 159,100 | 29,850 | -150 | 32,600 | 6 tháng |
CSTB2404 | 770 | -20 (-2.53%) | 1,100 | 29,850 | -1,150 | 34,080 | 9 tháng |
CTPB2402 | 850 | 10 (+1.19%) | 76,700 | 18,150 | 149 | 19,659 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,780 | 340 (+23.61%) | 529,800 | 44,000 | 2,500 | 48,620 | 9 tháng |
CVIC2401 | 790 | 20 (+2.60%) | 380,500 | 42,900 | -2,600 | 48,660 | 6 tháng |
CVNM2402 | 910 | 110 (+13.75%) | 72,600 | 73,400 | 2,900 | 77,780 | 6 tháng |
CVPB2402 | 660 | 60 (+10%) | 47,200 | 18,650 | -350 | 20,320 | 6 tháng |
CVPB2403 | 950 | 30 (+3.26%) | 394,300 | 18,650 | -350 | 20,900 | 9 tháng |
CVRE2401 | 310 | 10 (+3.33%) | 106,700 | 19,400 | -2,100 | 22,740 | 6 tháng |
CVRE2402 | 330 | 40 (+13.79%) | 824,700 | 19,400 | -4,100 | 24,820 | 9 tháng |
CMWG2403 | 1,840 | -60 (-3.16%) | 334,600 | 66,800 | 2,313 | 73,613 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,420 | 270 (+23.48%) | 839,100 | 44,000 | 3,500 | 46,180 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |