Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVNM2315)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.27
160
Mở cửa140
Cao nhất1,350
Thấp nhất130
Cao nhất NY4,150
Thấp nhất NY130
KLGD41,700
NN mua-
NN bán28,800
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn62
Giá CK cơ sở65,600
Giá thực hiện88,888
Hòa vốn **87,735
S-X *-21,508
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/11/2024 | 160 | 20 (+14.29%) | 41,700 |
01/11/2024 | 140 | -40 (-22.22%) | 24,800 |
31/10/2024 | 180 | (0.00%) | 258,000 |
30/10/2024 | 180 | -10 (-5.26%) | 462,100 |
29/10/2024 | 190 | -10 (-5%) | 223,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 200 | (0.00%) | 180,000 | -12,798 | 80,358 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 160 | 20 (+14.29%) | 41,700 | -21,508 | 87,735 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 745,500 | 1,773 | 73,807 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 290 | -20 (-6.45%) | 216,600 | -2,579 | 70,423 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | (0.00%) | 138,000 | -6,931 | 72,570 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 30,800 | 26,300 | -1,170 | 29,633 | 15 tháng |
CMSN2317 | 220 | -110 (-33.33%) | 55,200 | 73,200 | -13,668 | 88,628 | 15 tháng |
CPOW2315 | 370 | -20 (-5.13%) | 106,200 | 11,450 | -2,006 | 14,196 | 15 tháng |
CSHB2306 | 460 | -90 (-16.36%) | 100 | 10,450 | -1,788 | 13,119 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 445,300 | 34,900 | -1,211 | 38,331 | 15 tháng |
CVHM2318 | 250 | -50 (-16.67%) | 5,600 | 41,500 | -11,956 | 54,706 | 15 tháng |
CVIC2314 | 190 | (0.00%) | 4,300 | 41,200 | -13,367 | 55,517 | 15 tháng |
CVNM2315 | 160 | 20 (+14.29%) | 41,700 | 65,600 | -21,508 | 87,735 | 15 tháng |
CVPB2319 | 300 | -80 (-21.05%) | 272,600 | 19,700 | -3,037 | 23,280 | 15 tháng |
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 150,000 | 17,700 | -14,633 | 32,433 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9199 : 1 |
Giá phát hành: | 4,400 |
Giá thực hiện: | 88,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,108 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |