Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVNM2310)
CW VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,140
Thấp nhất NY10
KLGD18,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở73,800
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **78,496
S-X *-4,598
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 650 | -70 (-9.72%) | 276,500 | -1,532 | 68,321 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 460 | -30 (-6.12%) | 252,500 | -5,672 | 69,298 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 820 | -50 (-5.75%) | 181,500 | -6,664 | 71,719 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 690 | -30 (-4.17%) | 5,600 | -5,672 | 71,580 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 613,900 | -15,068 | 78,068 | KIS | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 480 | (0.00%) | 762,500 | 24,950 | -50 | 26,920 | 6 tháng |
CACB2404 | 710 | 10 (+1.43%) | 985,500 | 24,950 | -50 | 27,840 | 9 tháng |
CFPT2402 | 7,650 | 40 (+0.53%) | 30,900 | 149,900 | 15,836 | 164,452 | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,000 | 110 (+1.87%) | 16,000 | 149,900 | 15,836 | 157,898 | 6 tháng |
CHPG2406 | 970 | -30 (-3%) | 84,200 | 26,300 | -1,700 | 31,880 | 12 tháng |
CHPG2407 | 680 | -10 (-1.45%) | 207,100 | 26,300 | 300 | 28,720 | 4 tháng |
CHPG2408 | 850 | -20 (-2.30%) | 389,400 | 26,300 | -700 | 30,400 | 9 tháng |
CMBB2405 | 580 | 20 (+3.57%) | 144,500 | 21,850 | -740 | 24,606 | 9 tháng |
CMBB2406 | 490 | (0.00%) | 1,295,900 | 21,850 | 129 | 23,424 | 6 tháng |
CMSN2404 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 13,100 | 65,700 | -13,300 | 83,200 | 9 tháng |
CMSN2405 | 470 | -30 (-6%) | 600,700 | 65,700 | -13,300 | 80,880 | 6 tháng |
CMWG2405 | 640 | (0.00%) | 679,200 | 57,700 | -8,300 | 68,560 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,230 | 10 (+0.82%) | 792,000 | 57,700 | -8,300 | 70,920 | 9 tháng |
CSTB2408 | 740 | 20 (+2.78%) | 433,600 | 36,050 | 50 | 38,960 | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,050 | -20 (-1.87%) | 163,200 | 36,050 | 50 | 40,200 | 9 tháng |
CVHM2406 | 500 | (0.00%) | 17,100 | 40,000 | -10,000 | 52,000 | 9 tháng |
CVHM2407 | 220 | -10 (-4.35%) | 488,000 | 40,000 | -9,000 | 49,880 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 207,500 | 20,100 | 2,100 | 20,860 | 6 tháng |
CVIB2406 | 740 | (0.00%) | 190,600 | 20,100 | 1,100 | 21,960 | 9 tháng |
CVIC2404 | 630 | (0.00%) | 21,800 | 40,450 | -2,550 | 45,520 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,050 | 30 (+2.94%) | 27,200 | 40,450 | -2,550 | 47,200 | 9 tháng |
CVNM2405 | 460 | -30 (-6.12%) | 252,500 | 61,800 | -5,672 | 69,298 | 6 tháng |
CVNM2406 | 820 | -50 (-5.75%) | 181,500 | 61,800 | -6,664 | 71,719 | 9 tháng |
CVPB2407 | 270 | -20 (-6.90%) | 2,821,800 | 18,400 | -2,600 | 22,080 | 9 tháng |
CVPB2408 | 270 | -10 (-3.57%) | 466,300 | 18,400 | -2,600 | 21,540 | 6 tháng |
CVRE2405 | 300 | -40 (-11.76%) | 131,300 | 16,600 | -2,400 | 19,600 | 6 tháng |
CVRE2406 | 310 | 10 (+3.33%) | 179,400 | 16,600 | -2,400 | 20,240 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7998 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,398 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |