Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVNM2315)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.27
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,150
Thấp nhất NY10
KLGD63,400
NN mua3,300
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,100
Giá thực hiện88,888
Hòa vốn **83,624
S-X *-20,486
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 170 | -60 (-26.09%) | 360,400 | -8,432 | 64,637 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 30 | -10 (-25%) | 75,200 | -12,572 | 67,591 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 110 | -100 (-47.62%) | 1,197,000 | -13,564 | 68,901 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 340 | -110 (-24.44%) | 189,200 | -12,572 | 69,496 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 220 | -50 (-18.52%) | 90,400 | -9,595 | 65,586 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 540 | -230 (-29.87%) | 636,800 | -10,588 | 68,166 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 950 | -330 (-25.78%) | 27,100 | -13,564 | 73,176 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 760 | -230 (-23.23%) | 10,300 | -10,100 | 69,560 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 240 | -80 (-25%) | 10,000 | -12,900 | 68,760 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 180 | (0.00%) | 105,500 | -53,192 | 163,161 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 80 | -50 (-38.46%) | 260,300 | 22,900 | -8,433 | 31,653 | 7 tháng |
CMBB2409 | 170 | -80 (-32%) | 33,600 | 21,000 | -4,099 | 25,838 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | (0.00%) | 88,300 | 54,000 | -31,678 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 70 | -30 (-30%) | 215,700 | 49,150 | -21,627 | 71,477 | 7 tháng |
CSHB2403 | 630 | -420 (-40%) | 216,400 | 11,400 | 284 | 12,252 | 7 tháng |
CSTB2413 | 390 | -240 (-38.10%) | 61,900 | 35,600 | -4,079 | 41,239 | 7 tháng |
CTCB2406 | 160 | -100 (-38.46%) | 10,100 | 23,950 | -4,029 | 28,779 | 7 tháng |
CTPB2405 | 60 | -20 (-25%) | 29,200 | 12,250 | -6,749 | 19,239 | 7 tháng |
CVHM2411 | 660 | -360 (-35.29%) | 22,700 | 47,950 | -2,605 | 53,855 | 7 tháng |
CVIC2407 | 1,820 | -770 (-29.73%) | 475,700 | 56,400 | 7,401 | 58,099 | 7 tháng |
CVPB2412 | 60 | -20 (-25%) | 96,000 | 16,350 | -6,427 | 22,897 | 7 tháng |
CVRE2410 | 130 | -80 (-38.10%) | 277,400 | 17,500 | -4,388 | 22,408 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7614 : 1 |
Giá phát hành: | 4,400 |
Giá thực hiện: | 88,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,586 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |