Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVNM2315)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.27

850

-40 (-4.49%)
12/09/2024 15:00

Mở cửa860

Cao nhất900

Thấp nhất820

Cao nhất NY4,150

Thấp nhất NY520

KLGD915,600

NN mua363,000

NN bán426,100

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn115

Giá CK cơ sở74,700

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **90,440

S-X *-12,408

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2315: AAA CFPT2317 CHPG2342 CII CMBB2315
Trending: HPG (73.722) - NVL (60.769) - MBB (51.064) - VNZ (47.791) - VHM (47.431)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/09/2024850-40 (-4.49%)915,600
11/09/2024890-10 (-1.11%)989,100
10/09/2024900-20 (-2.17%)944,800
09/09/2024920-80 (-8%)898,500
06/09/20241,00010 (+1.01%)977,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2311560 (0.00%)18,800-3,69883,886SSI15 tháng
CVNM231460-10 (-14.29%)11,400-10,44885,618KIS12 tháng
CVNM2315850-40 (-4.49%)915,600-12,40890,440KIS15 tháng
CVNM24011,880 (0.00%)34,1008,70081,040ACBS12 tháng
CVNM24021,020-10 (-0.97%)89,6004,20078,660HCM6 tháng
CVNM24031,110-60 (-5.13%)20,300-30079,440SSI5 tháng
CVNM24041,500-90 (-5.66%)30,1004,70076,000SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)7,10025,100-1,15826,98515 tháng
CSTB231320 (0.00%)1,253,30029,700-5,85535,65515 tháng
CHPG233820040 (+25%)134,80025,100-2,16727,99512 tháng
CHPG23391,080-50 (-4.42%)665,20025,100-2,37029,43315 tháng
CMSN2316170-10 (-5.56%)21,00075,100-8,87985,67912 tháng
CMSN2317780 (0.00%)75,100-11,76893,10815 tháng
CPOW2314270-30 (-10%)228,00012,900-21113,65112 tháng
CPOW231566070 (+11.86%)49,00012,900-55614,77615 tháng
CSHB230550-40 (-44.44%)212,50010,350-1,67512,26512 tháng
CSHB230680050 (+6.67%)11,70010,350-1,88813,77015 tháng
CSTB233230-10 (-25%)97,00029,700-6,18836,03812 tháng
CSTB2333560-10 (-1.75%)484,20029,700-6,41137,23115 tháng
CTPB230630050 (+20%)259,50018,150-1,20219,93612 tháng
CVHM23175010 (+25%)82,70043,100-9,24552,74512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)8,00043,100-10,35656,20615 tháng
CVIC2313160 (0.00%)42,900-10,55655,05612 tháng
CVIC231442010 (+2.44%)10042,900-11,66756,66715 tháng
CVNM231460-10 (-14.29%)11,40074,700-10,44885,61812 tháng
CVNM2315850-40 (-4.49%)915,60074,700-12,40890,44015 tháng
CVPB23187010 (+16.67%)11,90018,500-3,73422,48712 tháng
CVPB231942020 (+5%)202,80018,500-4,23723,49715 tháng
CVRE231930 (0.00%)391,70019,000-12,77731,89712 tháng
CVRE2320140-20 (-12.50%)14,80019,000-13,33332,61315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9199 : 1
Giá phát hành:4,400
Giá thực hiện:88,888
Giá TH điều chỉnh:87,108
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.