Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVNM2315)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.27
850
Mở cửa860
Cao nhất900
Thấp nhất820
Cao nhất NY4,150
Thấp nhất NY520
KLGD915,600
NN mua363,000
NN bán426,100
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn115
Giá CK cơ sở74,700
Giá thực hiện88,888
Hòa vốn **90,440
S-X *-12,408
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/09/2024 | 850 | -40 (-4.49%) | 915,600 |
11/09/2024 | 890 | -10 (-1.11%) | 989,100 |
10/09/2024 | 900 | -20 (-2.17%) | 944,800 |
09/09/2024 | 920 | -80 (-8%) | 898,500 |
06/09/2024 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 977,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 18,800 | -3,698 | 83,886 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 60 | -10 (-14.29%) | 11,400 | -10,448 | 85,618 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 850 | -40 (-4.49%) | 915,600 | -12,408 | 90,440 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,880 | (0.00%) | 34,100 | 8,700 | 81,040 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 89,600 | 4,200 | 78,660 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 20,300 | -300 | 79,440 | SSI | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 30,100 | 4,700 | 76,000 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 7,100 | 25,100 | -1,158 | 26,985 | 15 tháng |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 1,253,300 | 29,700 | -5,855 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 200 | 40 (+25%) | 134,800 | 25,100 | -2,167 | 27,995 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 665,200 | 25,100 | -2,370 | 29,433 | 15 tháng |
CMSN2316 | 170 | -10 (-5.56%) | 21,000 | 75,100 | -8,879 | 85,679 | 12 tháng |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 75,100 | -11,768 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 270 | -30 (-10%) | 228,000 | 12,900 | -211 | 13,651 | 12 tháng |
CPOW2315 | 660 | 70 (+11.86%) | 49,000 | 12,900 | -556 | 14,776 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | -40 (-44.44%) | 212,500 | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 800 | 50 (+6.67%) | 11,700 | 10,350 | -1,888 | 13,770 | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | -10 (-25%) | 97,000 | 29,700 | -6,188 | 36,038 | 12 tháng |
CSTB2333 | 560 | -10 (-1.75%) | 484,200 | 29,700 | -6,411 | 37,231 | 15 tháng |
CTPB2306 | 300 | 50 (+20%) | 259,500 | 18,150 | -1,202 | 19,936 | 12 tháng |
CVHM2317 | 50 | 10 (+25%) | 82,700 | 43,100 | -9,245 | 52,745 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 8,000 | 43,100 | -10,356 | 56,206 | 15 tháng |
CVIC2313 | 160 | (0.00%) | 42,900 | -10,556 | 55,056 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 420 | 10 (+2.44%) | 100 | 42,900 | -11,667 | 56,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 60 | -10 (-14.29%) | 11,400 | 74,700 | -10,448 | 85,618 | 12 tháng |
CVNM2315 | 850 | -40 (-4.49%) | 915,600 | 74,700 | -12,408 | 90,440 | 15 tháng |
CVPB2318 | 70 | 10 (+16.67%) | 11,900 | 18,500 | -3,734 | 22,487 | 12 tháng |
CVPB2319 | 420 | 20 (+5%) | 202,800 | 18,500 | -4,237 | 23,497 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 391,700 | 19,000 | -12,777 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 140 | -20 (-12.50%) | 14,800 | 19,000 | -13,333 | 32,613 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9199 : 1 |
Giá phát hành: | 4,400 |
Giá thực hiện: | 88,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,108 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |