Chứng quyền VJC-HSC-MET01 (HOSE: CVJC2002)
CW VJC-HSC-MET01
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD1,801,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,500
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,100
S-X *-11,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VJC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2504 | 2,230 | -30 (-1.33%) | 77,200 | 41,821 | 142,579 | KIS | 5 tháng |
CVJC2505 | 2,200 | -80 (-3.51%) | 106,800 | 32,932 | 150,868 | KIS | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 4,160 | -70 (-1.65%) | 71,000 | 29,150 | 6,667 | 29,412 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,430 | -70 (-2%) | 63,500 | 38,800 | 13,800 | 38,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,950 | (0.00%) | 30,200 | 13,200 | 30,900 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,200 | -50 (-4%) | 329,200 | 103,000 | -3,945 | 117,295 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 463,500 | 103,000 | -5,670 | 121,607 | 12 tháng |
CHPG2517 | 5,670 | -120 (-2.07%) | 117,100 | 29,150 | 7,916 | 30,677 | 12 tháng |
CMBB2509 | 5,980 | -270 (-4.32%) | 5,000 | 26,800 | 8,425 | 27,345 | 9 tháng |
CMBB2510 | 6,410 | -260 (-3.90%) | 100 | 26,800 | 8,425 | 27,990 | 12 tháng |
CMSN2511 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 132,600 | 84,000 | 25,000 | 87,080 | 9 tháng |
CMWG2509 | 3,330 | -30 (-0.89%) | 733,000 | 78,500 | 24,773 | 79,989 | 9 tháng |
CMWG2510 | 3,450 | 40 (+1.17%) | 413,300 | 78,500 | 24,280 | 81,428 | 12 tháng |
CSTB2513 | 4,860 | 200 (+4.29%) | 47,900 | 57,000 | 18,000 | 58,440 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,920 | 170 (+3.58%) | 1,050,600 | 57,000 | 17,500 | 59,180 | 12 tháng |
CTPB2502 | 3,580 | -170 (-4.53%) | 1,576,100 | 18,850 | 5,799 | 19,725 | 9 tháng |
CVHM2510 | 12,190 | 190 (+1.58%) | 3,200 | 103,500 | 46,000 | 106,260 | 9 tháng |
CVHM2511 | 13,100 | 600 (+4.80%) | 400 | 103,500 | 45,500 | 110,400 | 12 tháng |
CVIC2509 | 19,030 | -210 (-1.09%) | 115,700 | 145,000 | 77,000 | 144,120 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,250 | -40 (-3.10%) | 36,500 | 63,600 | 4,685 | 68,573 | 9 tháng |
CVPB2511 | 6,650 | -750 (-10.14%) | 26,000 | 30,800 | 12,789 | 30,959 | 9 tháng |
CVPB2512 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 6,400 | 30,800 | 12,303 | 31,913 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,440 | -40 (-0.73%) | 100 | 30,200 | 8,700 | 32,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 116,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |