Chứng quyền VJC-HSC-MET01 (HOSE: CVJC2002)
CW VJC-HSC-MET01
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD1,801,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,500
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,100
S-X *-11,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VJC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 300 | -22,199 | 120,299 | KIS | 4 tháng |
CVJC2501 | 450 | -120 (-21.05%) | 11,500 | -8,300 | 108,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,070 | -160 (-7.17%) | 131,100 | 27,250 | 250 | 31,140 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,390 | -30 (-2.11%) | 13,800 | 27,250 | 2,250 | 30,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,930 | (0.00%) | 18,450 | 1,450 | 20,860 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 116,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |