Chứng quyền VJC-HSC-MET01 (HOSE: CVJC2002)

CW VJC-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY10

KLGD1,801,740

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở104,500

Giá thực hiện116,000

Hòa vốn **116,100

S-X *-11,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (182.748) - SSI (117.662) - MBB (105.528) - FPT (91.683) - SHB (88.468)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n15/06/202017/06/202021/06/202023/06/202025/06/202029/06/202001/07/202005/07/202007/07/202009/07/202013/07/202015/07/202019/07/202021/07/202023/07/202027/07/202029/07/202002/08/202004/08/202006/08/202010/08/202012/08/202016/08/202018/08/202020/08/202024/08/202026/08/202030/08/202002/09/202006/09/202008/09/202010/09/202014/09/202016/09/202020/09/202022/09/202024/09/202028/09/202030/09/202004/10/202006/10/202008/10/202012/10/202014/10/202018/10/202020/10/202022/10/202026/10/2020-30k-20k-10k0

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC25042,230-30 (-1.33%)77,20041,821142,579KIS5 tháng
CVJC25052,200-80 (-3.51%)106,80032,932150,868KIS8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25084,160-70 (-1.65%)71,00029,1506,66729,4129 tháng
CTCB25063,430-70 (-2%)63,50038,80013,80038,7209 tháng
CVRE25056,950 (0.00%)30,20013,20030,9009 tháng
CFPT25111,200-50 (-4%)329,200103,000-3,945117,2959 tháng
CFPT25121,500-140 (-8.54%)463,500103,000-5,670121,60712 tháng
CHPG25175,670-120 (-2.07%)117,10029,1507,91630,67712 tháng
CMBB25095,980-270 (-4.32%)5,00026,8008,42527,3459 tháng
CMBB25106,410-260 (-3.90%)10026,8008,42527,99012 tháng
CMSN25113,51010 (+0.29%)132,60084,00025,00087,0809 tháng
CMWG25093,330-30 (-0.89%)733,00078,50024,77379,9899 tháng
CMWG25103,45040 (+1.17%)413,30078,50024,28081,42812 tháng
CSTB25134,860200 (+4.29%)47,90057,00018,00058,4409 tháng
CSTB25144,920170 (+3.58%)1,050,60057,00017,50059,18012 tháng
CTPB25023,580-170 (-4.53%)1,576,10018,8505,79919,7259 tháng
CVHM251012,190190 (+1.58%)3,200103,50046,000106,2609 tháng
CVHM251113,100600 (+4.80%)400103,50045,500110,40012 tháng
CVIC250919,030-210 (-1.09%)115,700145,00077,000144,1209 tháng
CVNM25101,250-40 (-3.10%)36,50063,6004,68568,5739 tháng
CVPB25116,650-750 (-10.14%)26,00030,80012,78930,9599 tháng
CVPB25126,890-190 (-2.68%)6,40030,80012,30331,91312 tháng
CVRE25115,440-40 (-0.73%)10030,2008,70032,38012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/04/2020
Ngày niêm yết:12/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2020
Ngày đáo hạn:29/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:116,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate