Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CHPG1909)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.03
30
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY10
KLGD447,990
NN mua12,790
NN bán5,929
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,100
Giá thực hiện24,680
Hòa vốn **24,740
S-X *-580
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 190 | (0.00%) | -2,677 | 28,696 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2406 | 560 | (0.00%) | -2,500 | 30,240 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2407 | 110 | (0.00%) | -500 | 26,440 | SSI | 4 tháng | |
CHPG2408 | 470 | (0.00%) | -1,500 | 28,880 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,390 | (0.00%) | 500 | 29,170 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 570 | (0.00%) | -2,500 | 30,280 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 100 | (0.00%) | -5,833 | 31,733 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 660 | (0.00%) | 27,480 | VPBankS | 6 tháng | ||
CHPG2502 | 640 | (0.00%) | -2,000 | 29,420 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 340 | (0.00%) | -1,500 | 27,680 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2504 | 940 | (0.00%) | -3,500 | 30,880 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,640 | (0.00%) | -4,500 | 33,280 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 860 | (0.00%) | -2,300 | 31,240 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 250 | (0.00%) | -4,100 | 30,100 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,330 | (0.00%) | -1,500 | 29,660 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 540 | (0.00%) | -2,500 | 29,620 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,490 | (0.00%) | -3,500 | 33,470 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 107,900 | -50,792 | 168,127 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 100 | (0.00%) | 25,500 | -5,833 | 31,733 | 7 tháng | |
CMBB2409 | 290 | (0.00%) | 22,900 | -5,988 | 30,338 | 7 tháng | |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 56,400 | -29,278 | 86,478 | 7 tháng | |
CMWG2410 | 100 | (0.00%) | 56,800 | -13,977 | 71,777 | 7 tháng | |
CSHB2403 | 800 | (0.00%) | 12,000 | -333 | 13,933 | 7 tháng | |
CSTB2413 | 670 | (0.00%) | 38,150 | -1,529 | 42,359 | 7 tháng | |
CTCB2406 | 250 | (0.00%) | 25,800 | -2,179 | 29,229 | 7 tháng | |
CTPB2405 | 150 | (0.00%) | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng | |
CVHM2411 | 1,640 | (0.00%) | 56,500 | 5,945 | 58,755 | 7 tháng | |
CVIC2407 | 4,150 | (0.00%) | 67,900 | 18,901 | 69,749 | 7 tháng | |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 16,800 | -5,977 | 22,917 | 7 tháng | |
CVRE2410 | 280 | (0.00%) | 20,400 | -1,488 | 23,008 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/11/2019 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 15/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,680 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |