Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CHPG1909)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.03
30
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY10
KLGD447,990
NN mua12,790
NN bán5,929
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,100
Giá thực hiện24,680
Hòa vốn **24,740
S-X *-580
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -40 (-6.67%) | 202,000 | -1,027 | 29,706 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 890 | -10 (-1.11%) | 277,400 | -850 | 31,560 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 442,900 | 1,150 | 28,120 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 880 | (0.00%) | 40,000 | 150 | 30,520 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,040 | 40 (+2%) | 56,000 | 2,150 | 31,120 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 910 | (0.00%) | -850 | 31,640 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,273,200 | -2,849 | 30,039 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,095,800 | -4,183 | 32,333 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,110 | 10 (+0.91%) | 753,400 | 1,650 | 28,830 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,350 | 230 (+20.54%) | 9,200 | -350 | 31,550 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 990 | (0.00%) | 18,200 | 150 | 28,980 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,580 | 10 (+0.64%) | 298,400 | -1,850 | 32,160 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,290 | 10 (+0.44%) | 15,000 | -2,850 | 34,580 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 24,100 | -650 | 32,640 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 560 | (0.00%) | 8,600 | -2,450 | 30,720 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 150 | 31,040 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 890 | (0.00%) | 400 | -850 | 30,670 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,370 | (0.00%) | 63,000 | -1,850 | 33,110 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 190 | -10 (-5%) | 64,000 | 128,000 | -19,658 | 152,376 | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | 180 (+43.90%) | 28,400 | 128,000 | -30,692 | 173,342 | 7 tháng |
CHDB2401 | 10 | -10 (-50%) | 738,000 | 23,000 | -2,017 | 25,050 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,273,200 | 27,150 | -2,849 | 30,039 | 4 tháng |
CHPG2412 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,095,800 | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2408 | 120 | -80 (-40%) | 57,400 | 24,300 | 166 | 24,655 | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | (0.00%) | 24,900 | 24,300 | -799 | 27,445 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 347,400 | 67,900 | -15,556 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 160 | 10 (+6.67%) | 936,300 | 67,900 | -17,778 | 87,278 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 15,300 | 60,300 | -8,588 | 69,388 | 4 tháng |
CMWG2410 | 250 | (0.00%) | 510,100 | 60,300 | -10,477 | 73,277 | 7 tháng |
CSHB2402 | 840 | 100 (+13.51%) | 337,500 | 11,750 | 1,535 | 11,729 | 4 tháng |
CSHB2403 | 790 | 90 (+12.86%) | 313,900 | 11,750 | 634 | 12,540 | 7 tháng |
CSSB2401 | 30 | -30 (-50%) | 568,400 | 19,850 | -149 | 20,119 | 4 tháng |
CSTB2412 | 120 | -40 (-25%) | 605,400 | 38,650 | -36 | 39,166 | 4 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 196,700 | 38,650 | -1,029 | 42,839 | 7 tháng |
CTCB2405 | 140 | -50 (-26.32%) | 37,500 | 27,350 | 482 | 27,568 | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 27,350 | -629 | 30,229 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | 10 (+100%) | 7,100 | 14,750 | -3,138 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 160 | -70 (-30.43%) | 10,900 | 14,750 | -4,249 | 19,639 | 7 tháng |
CVHM2410 | 160 | -10 (-5.88%) | 396,200 | 48,250 | 251 | 48,799 | 4 tháng |
CVHM2411 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 | 48,250 | -2,305 | 54,455 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,050 | 140 (+15.38%) | 338,700 | 53,000 | 6,112 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,370 | 130 (+10.48%) | 559,800 | 53,000 | 4,001 | 55,849 | 7 tháng |
CVJC2401 | 10 | -10 (-50%) | 934,200 | 96,600 | -23,399 | 120,099 | 4 tháng |
CVNM2408 | 20 | -10 (-33.33%) | 3,500 | 61,300 | -15,568 | 77,028 | 4 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | 19,500 | -2,166 | 21,686 | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | 19,500 | -3,277 | 23,377 | 7 tháng |
CVRE2409 | 20 | -10 (-33.33%) | 272,600 | 18,450 | -1,549 | 20,079 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | (0.00%) | 136,400 | 18,450 | -3,438 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/11/2019 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 15/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,680 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |