Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CHPG2313)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.31
1,620
Mở cửa1,580
Cao nhất1,620
Thấp nhất1,560
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY640
KLGD413,000
NN mua289,300
NN bán123,300
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,600
Giá thực hiện23,333
Hòa vốn **29,813
S-X *7,267
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2332 | 390 | 60 (+18.18%) | 1,362,100 | 1,045 | 28,032 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 560 | 20 (+3.70%) | 578,500 | 591 | 29,413 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 510 | 10 (+2%) | 745,400 | 136 | 30,522 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,310 | 130 (+11.02%) | 629,300 | -520 | 29,852 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 700 | 20 (+2.94%) | 71,800 | 5,135 | 28,177 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,530 | 100 (+6.99%) | 1,369,400 | -1,227 | 32,354 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 440 | 20 (+4.76%) | 506,600 | -3,550 | 32,260 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 10 | (0.00%) | 58,000 | -5,050 | 32,020 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 60 | 10 (+20%) | 671,000 | -6,050 | 33,120 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,310 | 130 (+11.02%) | 629,300 | 26,950 | -520 | 29,852 | 15 tháng |
CMSN2317 | 700 | (0.00%) | 75,200 | -11,668 | 92,468 | 15 tháng | |
CPOW2315 | 650 | -20 (-2.99%) | 49,100 | 12,800 | -656 | 14,756 | 15 tháng |
CSHB2306 | 770 | (0.00%) | 10,750 | -1,488 | 13,713 | 15 tháng | |
CSTB2333 | 1,210 | 100 (+9.01%) | 1,120,000 | 33,700 | -2,411 | 38,531 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 24,500 | 41,600 | -11,856 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 340 | (0.00%) | 160,100 | 40,900 | -13,667 | 56,267 | 15 tháng |
CVNM2315 | 350 | 10 (+2.94%) | 643,500 | 68,200 | -18,908 | 88,480 | 15 tháng |
CVPB2319 | 540 | -30 (-5.26%) | 523,600 | 20,100 | -2,637 | 23,714 | 15 tháng |
CVRE2320 | 90 | (0.00%) | 58,400 | 18,350 | -13,983 | 32,513 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 23,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |