Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CSTB2333)

CW.STB.KIS.M.CA.T.39

Ngừng giao dịch

510

-50 (-8.93%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa550

Cao nhất580

Thấp nhất480

Cao nhất NY4,710

Thấp nhất NY190

KLGD222,600

NN mua80,900

NN bán39,900

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,000

Giá thực hiện36,111

Hòa vốn **37,131

S-X *889

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (142.852) - FPT (131.823) - MBB (93.448) - VIC (85.504) - VCB (78.544)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n02/11/202309/11/202316/11/202323/11/202330/11/202307/12/202314/12/202321/12/202328/12/202307/01/202414/01/202421/01/202428/01/202404/02/202418/02/202425/02/202403/03/202410/03/202417/03/202424/03/202431/03/202407/04/202414/04/202422/04/202402/05/202409/05/202416/05/202423/05/202430/05/202406/06/202413/06/202420/06/202427/06/202404/07/202411/07/202418/07/202425/07/202401/08/202408/08/202415/08/202422/08/202429/08/202409/09/202416/09/202423/09/202430/09/202407/10/202414/10/202421/10/202428/10/202404/11/202411/11/202418/11/202425/11/202402/12/202409/12/202416/12/202423/12/202430/12/2024-20k-10k010k

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,700110 (+4.25%)158,8007,40038,100ACBS12 tháng
CSTB2408580190 (+48.72%)1,289,5001,40038,320SSI6 tháng
CSTB24091,020160 (+18.60%)590,4001,40040,080SSI9 tháng
CSTB24101,22060 (+5.17%)416,400-60041,660ACBS12 tháng
CSTB24111,26060 (+5%)1,1003,40039,040MBS6 tháng
CSTB2413630100 (+18.87%)647,600-2,27942,199KIS7 tháng
CSTB25011,790110 (+6.55%)3,5003,90038,870VPBankS6 tháng
CSTB25021,980110 (+5.88%)5,4001,90041,440VPBankS9 tháng
CSTB25031,810370 (+25.69%)782,7002,40038,620SSI5 tháng
CSTB25042,380270 (+12.80%)122,800-60042,760SSI10 tháng
CSTB25051,650-200 (-10.81%)500-2,60044,950BSI9 tháng
CSTB25061,370-430 (-23.89%)1,000-70040,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407180 (0.00%)4,200113,000-45,692163,1617 tháng
CHPG2412130-10 (-7.14%)304,60024,600-6,73331,8537 tháng
CMBB2409250-20 (-7.41%)328,90022,450-2,64926,1857 tháng
CMSN24086010 (+20%)704,70058,000-27,67886,2787 tháng
CMWG241010010 (+11.11%)130,80052,800-17,97771,7777 tháng
CSHB24031,050440 (+72.13%)457,60012,05093413,0097 tháng
CSTB2413630100 (+18.87%)647,60037,400-2,27942,1997 tháng
CTCB2406260-110 (-29.73%)123,30025,700-2,27929,2797 tháng
CTPB240580 (0.00%)12,750-6,24919,3197 tháng
CVHM24111,020110 (+12.09%)22,20050,300-25555,6557 tháng
CVIC24072,590680 (+35.60%)384,40058,3009,30161,9497 tháng
CVPB24128040 (+100%)294,00017,450-5,32722,9377 tháng
CVRE241021040 (+23.53%)533,60018,800-3,08822,7287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,600
Giá thực hiện:36,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate