Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CSTB2333)

CW.STB.KIS.M.CA.T.39

630

50 (+8.62%)
06/09/2024 15:00

Mở cửa590

Cao nhất630

Thấp nhất580

Cao nhất NY4,710

Thấp nhất NY450

KLGD226,700

NN mua212,600

NN bán13,800

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn119

Giá CK cơ sở29,900

Giá thực hiện36,111

Hòa vốn **37,371

S-X *-6,211

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2333: CSTB2402 STB
Trending: HPG (57.542) - MBB (43.601) - VHM (42.107) - VND (33.290) - NVL (33.255)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/09/202463050 (+8.62%)226,700
05/09/2024580-120 (-17.14%)195,400
04/09/2024700-70 (-9.09%)292,700
30/08/2024770 (0.00%)4,300
29/08/2024770120 (+18.46%)443,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23133010 (+50%)23,900-5,65535,705KIS15 tháng
CSTB232825010 (+4.17%)415,400-3,10035,000SSI15 tháng
CSTB233240-10 (-20%)112,900-5,98836,088KIS12 tháng
CSTB233363050 (+8.62%)226,700-6,21137,371KIS15 tháng
CSTB233762030 (+5.08%)320,8002,90031,340VND12 tháng
CSTB24021,40080 (+6.06%)261,400-10034,200ACBS12 tháng
CSTB2403610 (0.00%)-10032,440HCM6 tháng
CSTB2404830 (0.00%)1,800-1,10034,320HCM9 tháng
CSTB240560010 (+1.69%)17,000-2,60033,700SSI5 tháng
CSTB240644010 (+2.33%)43,100-1,60032,380SSI4 tháng
CSTB240740010 (+2.56%)48,200-3,10034,600SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316470210 (+80.77%)2,00025,400-85827,96615 tháng
CSTB23133010 (+50%)23,90029,900-5,65535,70515 tháng
CHPG2338270-10 (-3.57%)19,50025,400-1,86728,24912 tháng
CHPG23391,150-20 (-1.71%)882,90025,400-2,07029,56115 tháng
CMSN2316200-10 (-4.76%)6,70076,000-7,97985,97912 tháng
CMSN2317790-40 (-4.82%)24,10076,000-10,86893,18815 tháng
CPOW2314320-60 (-15.79%)225,70013,100-1113,75112 tháng
CPOW2315720-100 (-12.20%)55,50013,100-35614,89615 tháng
CSHB230550-20 (-28.57%)71,50010,350-1,67512,26512 tháng
CSHB2306770-120 (-13.48%)41,70010,350-1,88813,71315 tháng
CSTB233240-10 (-20%)112,90029,900-5,98836,08812 tháng
CSTB233363050 (+8.62%)226,70029,900-6,21137,37115 tháng
CTPB230627010 (+3.85%)24,80017,700-1,65219,87712 tháng
CVHM231780-30 (-27.27%)11,60043,900-8,44552,98512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,900-9,55656,20615 tháng
CVIC2313200 (0.00%)44,650-8,80655,45612 tháng
CVIC2314390-20 (-4.88%)58,10044,650-9,91756,51715 tháng
CVNM2314120-20 (-14.29%)569,00075,400-9,74886,08912 tháng
CVNM23151,00010 (+1.01%)977,20075,400-11,70891,02815 tháng
CVPB2318100 (0.00%)18,450-3,78422,59612 tháng
CVPB2319470 (0.00%)413,50018,450-4,28723,58815 tháng
CVRE231930 (0.00%)141,30020,100-11,67731,89712 tháng
CVRE2320150-40 (-21.05%)22,30020,100-12,23332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,600
Giá thực hiện:36,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.