Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CSTB2333)
CW.STB.KIS.M.CA.T.39
630
Mở cửa590
Cao nhất630
Thấp nhất580
Cao nhất NY4,710
Thấp nhất NY450
KLGD226,700
NN mua212,600
NN bán13,800
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn119
Giá CK cơ sở29,900
Giá thực hiện36,111
Hòa vốn **37,371
S-X *-6,211
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/09/2024 | 630 | 50 (+8.62%) | 226,700 |
05/09/2024 | 580 | -120 (-17.14%) | 195,400 |
04/09/2024 | 700 | -70 (-9.09%) | 292,700 |
30/08/2024 | 770 | (0.00%) | 4,300 |
29/08/2024 | 770 | 120 (+18.46%) | 443,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2313 | 30 | 10 (+50%) | 23,900 | -5,655 | 35,705 | KIS | 15 tháng |
CSTB2328 | 250 | 10 (+4.17%) | 415,400 | -3,100 | 35,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | -10 (-20%) | 112,900 | -5,988 | 36,088 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 630 | 50 (+8.62%) | 226,700 | -6,211 | 37,371 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 620 | 30 (+5.08%) | 320,800 | 2,900 | 31,340 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 261,400 | -100 | 34,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 610 | (0.00%) | -100 | 32,440 | HCM | 6 tháng | |
CSTB2404 | 830 | (0.00%) | 1,800 | -1,100 | 34,320 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 600 | 10 (+1.69%) | 17,000 | -2,600 | 33,700 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 440 | 10 (+2.33%) | 43,100 | -1,600 | 32,380 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 400 | 10 (+2.56%) | 48,200 | -3,100 | 34,600 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 470 | 210 (+80.77%) | 2,000 | 25,400 | -858 | 27,966 | 15 tháng |
CSTB2313 | 30 | 10 (+50%) | 23,900 | 29,900 | -5,655 | 35,705 | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 | 25,400 | -1,867 | 28,249 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 | 25,400 | -2,070 | 29,561 | 15 tháng |
CMSN2316 | 200 | -10 (-4.76%) | 6,700 | 76,000 | -7,979 | 85,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 790 | -40 (-4.82%) | 24,100 | 76,000 | -10,868 | 93,188 | 15 tháng |
CPOW2314 | 320 | -60 (-15.79%) | 225,700 | 13,100 | -11 | 13,751 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | -100 (-12.20%) | 55,500 | 13,100 | -356 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | -20 (-28.57%) | 71,500 | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 770 | -120 (-13.48%) | 41,700 | 10,350 | -1,888 | 13,713 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | -10 (-20%) | 112,900 | 29,900 | -5,988 | 36,088 | 12 tháng |
CSTB2333 | 630 | 50 (+8.62%) | 226,700 | 29,900 | -6,211 | 37,371 | 15 tháng |
CTPB2306 | 270 | 10 (+3.85%) | 24,800 | 17,700 | -1,652 | 19,877 | 12 tháng |
CVHM2317 | 80 | -30 (-27.27%) | 11,600 | 43,900 | -8,445 | 52,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,900 | -9,556 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 200 | (0.00%) | 44,650 | -8,806 | 55,456 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 390 | -20 (-4.88%) | 58,100 | 44,650 | -9,917 | 56,517 | 15 tháng |
CVNM2314 | 120 | -20 (-14.29%) | 569,000 | 75,400 | -9,748 | 86,089 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 977,200 | 75,400 | -11,708 | 91,028 | 15 tháng |
CVPB2318 | 100 | (0.00%) | 18,450 | -3,784 | 22,596 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 470 | (0.00%) | 413,500 | 18,450 | -4,287 | 23,588 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 141,300 | 20,100 | -11,677 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | -40 (-21.05%) | 22,300 | 20,100 | -12,233 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,600 |
Giá thực hiện: | 36,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |