Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CSTB2314)
CW.STB.KIS.M.CA.T.32
40
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD18,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,050
Giá thực hiện32,222
Hòa vốn **32,422
S-X *-1,172
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 460 | (0.00%) | 1,060,000 | 1,000 | 36,680 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 1,000,100 | -2,111 | 38,491 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | 30 (+2.94%) | 237,700 | 7,000 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 841,000 | 4,000 | 36,180 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,290 | 50 (+4.03%) | 5,000 | 4,000 | 35,160 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,480 | 70 (+4.96%) | 500,400 | 3,000 | 36,920 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,260 | (0.00%) | 146,200 | 1,500 | 35,020 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 1,250 | 50 (+4.17%) | 80,100 | 2,500 | 34,000 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 720 | 10 (+1.41%) | 229,300 | 1,000 | 35,880 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 313,100 | 27,400 | -70 | 30,015 | 15 tháng |
CMSN2317 | 820 | 120 (+17.14%) | 96,000 | 79,800 | -7,068 | 93,428 | 15 tháng |
CPOW2315 | 620 | -60 (-8.82%) | 2,100 | 12,900 | -556 | 14,696 | 15 tháng |
CSHB2306 | 620 | -130 (-17.33%) | 31,200 | 10,800 | -1,438 | 13,426 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 1,000,100 | 34,000 | -2,111 | 38,491 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 42,200 | -11,256 | 55,456 | 15 tháng | |
CVIC2314 | 300 | -30 (-9.09%) | 22,000 | 41,350 | -13,217 | 56,067 | 15 tháng |
CVNM2315 | 420 | 70 (+20%) | 939,400 | 68,200 | -18,908 | 88,754 | 15 tháng |
CVPB2319 | 630 | 70 (+12.50%) | 158,000 | 20,550 | -2,187 | 23,877 | 15 tháng |
CVRE2320 | 100 | (0.00%) | 11,600 | 18,600 | -13,733 | 32,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 32,222 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |