Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CPNJ2110)

CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY10

KLGD556,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở106,000

Giá thực hiện112,298

Hòa vốn **111,713

S-X *-5,664

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/12/202123/12/202127/12/202129/12/202103/01/202205/01/202209/01/202211/01/202213/01/202217/01/202219/01/202223/01/202225/01/202227/01/202207/02/202209/02/202213/02/202215/02/202217/02/202221/02/202223/02/202227/02/202201/03/202203/03/202207/03/202209/03/202213/03/202215/03/202217/03/202221/03/202223/03/202227/03/202229/03/202231/03/202204/04/202206/04/202211/04/202213/04/202217/04/202219/04/202221/04/202225/04/202227/04/202203/05/202205/05/202209/05/202211/05/202215/05/202217/05/202219/05/2022-20k020k-40k

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506620 (0.00%)26,150-1,25028,6406 tháng
CFPT2506230 (0.00%)300121,600-42,400165,8406 tháng
CHDB250139010 (+2.63%)3,80022,400-2,40025,5806 tháng
CHPG250750050 (+11.11%)11,50027,200-2,40030,6006 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,5501,52526,0706 tháng
CMSN2504290-110 (-27.50%)1,00066,400-11,30078,8606 tháng
CMWG250644010 (+2.33%)10,90058,700-8,20068,2206 tháng
CSTB25061,800 (0.00%)39,5501,45041,7006 tháng
CTCB25051,690 (0.00%)27,9501,55029,7806 tháng
CTPB2501350 (0.00%)14,250-3,45018,0506 tháng
CVHM25043,930-70 (-1.75%)25,00053,2008,70052,3606 tháng
CVIB25031,600 (0.00%)20,100-1,10022,8006 tháng
CVIC25035,500-590 (-9.69%)9,50059,80017,20059,1006 tháng
CVJC2501490-40 (-7.55%)69,20095,000-11,100109,0406 tháng
CVPB2505830-150 (-15.31%)5,00019,250-1,75021,8306 tháng
CVRE25042,680-20 (-0.74%)4,00020,2002,30020,5806 tháng
CVNM250549050 (+11.36%)1,00061,000-6,80069,7606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4.97 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9419 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:112,298
Giá TH điều chỉnh:111,664
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate