Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CPNJ2110)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY10
KLGD556,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở106,000
Giá thực hiện112,298
Hòa vốn **111,713
S-X *-5,664
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 230 | (0.00%) | 300 | 121,600 | -42,400 | 165,840 | 6 tháng |
CHDB2501 | 390 | 10 (+2.63%) | 3,800 | 22,400 | -2,400 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2507 | 500 | 50 (+11.11%) | 11,500 | 27,200 | -2,400 | 30,600 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,550 | 1,525 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 290 | -110 (-27.50%) | 1,000 | 66,400 | -11,300 | 78,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 10 (+2.33%) | 10,900 | 58,700 | -8,200 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,800 | (0.00%) | 39,550 | 1,450 | 41,700 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 27,950 | 1,550 | 29,780 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 350 | (0.00%) | 14,250 | -3,450 | 18,050 | 6 tháng | |
CVHM2504 | 3,930 | -70 (-1.75%) | 25,000 | 53,200 | 8,700 | 52,360 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | 20,100 | -1,100 | 22,800 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,500 | -590 (-9.69%) | 9,500 | 59,800 | 17,200 | 59,100 | 6 tháng |
CVJC2501 | 490 | -40 (-7.55%) | 69,200 | 95,000 | -11,100 | 109,040 | 6 tháng |
CVPB2505 | 830 | -150 (-15.31%) | 5,000 | 19,250 | -1,750 | 21,830 | 6 tháng |
CVRE2504 | 2,680 | -20 (-0.74%) | 4,000 | 20,200 | 2,300 | 20,580 | 6 tháng |
CVNM2505 | 490 | 50 (+11.36%) | 1,000 | 61,000 | -6,800 | 69,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9419 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 112,298 |
Giá TH điều chỉnh: | 111,664 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |