Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)
CW.FPT.KIS.M.CA.T.02
510
Mở cửa510
Cao nhất510
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY160
KLGD31,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn81
Giá CK cơ sở112,600
Giá thực hiện158,692
Hòa vốn **171,355
S-X *-46,092
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/04/2025 | 510 | 290 (+131.82%) | 31,600 |
09/04/2025 | 220 | 40 (+22.22%) | 49,700 |
08/04/2025 | 180 | (0.00%) | 4,300 |
04/04/2025 | 180 | (0.00%) | 4,200 |
03/04/2025 | 180 | -160 (-47.06%) | 4,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | 750 (+23.08%) | 6,800 | -21,464 | 149,954 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 220 | 110 (+100%) | 43,300 | -21,464 | 134,938 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,140 | 490 (+29.70%) | 28,900 | -7,561 | 152,047 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,130 | 730 (+52.14%) | 4,100 | -21,464 | 155,215 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 510 | 290 (+131.82%) | 31,600 | -46,092 | 171,355 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 270 | 110 (+68.75%) | 69,900 | -47,400 | 162,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 600 | 390 (+185.71%) | 656,400 | -57,400 | 176,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,140 | 490 (+75.38%) | 308,800 | -67,400 | 191,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 200 | 30 (+17.65%) | 263,900 | -47,400 | 162,000 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,300 | 700 (+116.67%) | 2,200 | -45,400 | 171,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 270 | 160 (+145.45%) | 49,600 | -51,400 | 166,160 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 600 | 340 (+130.77%) | 24,800 | -42,400 | 159,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,150 | 380 (+49.35%) | 56,500 | -47,400 | 169,200 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 510 | 290 (+131.82%) | 31,600 | 112,600 | -46,092 | 171,355 | 7 tháng |
CHPG2412 | 170 | 110 (+183.33%) | 186,700 | 22,750 | -8,583 | 32,013 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | 180 (+150%) | 74,400 | 22,050 | -3,049 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | 20 (+33.33%) | 208,100 | 53,800 | -31,878 | 86,478 | 7 tháng |
CMWG2410 | 140 | 90 (+180%) | 79,100 | 49,450 | -21,327 | 72,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 900 | 410 (+83.67%) | 65,600 | 11,700 | 584 | 12,739 | 7 tháng |
CSTB2413 | 350 | 100 (+40%) | 600 | 35,400 | -4,279 | 41,079 | 7 tháng |
CTCB2406 | 450 | 300 (+200%) | 4,300 | 25,250 | -2,729 | 30,229 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 50 (+50%) | 21,900 | 12,500 | -6,499 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,100 | 320 (+41.03%) | 100 | 51,800 | 1,245 | 56,055 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,810 | 780 (+38.42%) | 15,400 | 60,900 | 11,901 | 63,049 | 7 tháng |
CVPB2412 | 330 | 290 (+725%) | 7,200 | 17,050 | -5,727 | 23,437 | 7 tháng |
CVRE2410 | 380 | 260 (+216.67%) | 148,600 | 19,250 | -2,638 | 23,408 | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 24.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 158,692 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |