Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.02

510

290 (+131.82%)
10/04/2025 10:03

Mở cửa510

Cao nhất510

Thấp nhất510

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY160

KLGD31,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn81

Giá CK cơ sở112,600

Giá thực hiện158,692

Hòa vốn **171,355

S-X *-46,092

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2407: FRT HPG SLS
Trending: HPG (188.928) - FPT (157.872) - MBB (115.002) - VCB (99.989) - VNM (88.664)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n25/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/20250-75k-50k-25k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/04/2025510290 (+131.82%)31,600
09/04/202522040 (+22.22%)49,700
08/04/2025180 (0.00%)4,300
04/04/2025180 (0.00%)4,200
03/04/2025180-160 (-47.06%)4,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,000750 (+23.08%)6,800-21,464149,954SSI9 tháng
CFPT2403220110 (+100%)43,300-21,464134,938SSI6 tháng
CFPT24042,140490 (+29.70%)28,900-7,561152,047ACBS12 tháng
CFPT24052,130730 (+52.14%)4,100-21,464155,215MBS9 tháng
CFPT2407510290 (+131.82%)31,600-46,092171,355KIS7 tháng
CFPT2501270110 (+68.75%)69,900-47,400162,700VPBankS7 tháng
CFPT2502600390 (+185.71%)656,400-57,400176,000SSI10 tháng
CFPT25031,140490 (+75.38%)308,800-67,400191,400SSI15 tháng
CFPT250420030 (+17.65%)263,900-47,400162,000SSI5 tháng
CFPT25051,300700 (+116.67%)2,200-45,400171,000BSI12 tháng
CFPT2506270160 (+145.45%)49,600-51,400166,160VCI6 tháng
CFPT2507600340 (+130.77%)24,800-42,400159,800TCBS6 tháng
CFPT25081,150380 (+49.35%)56,500-47,400169,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407510290 (+131.82%)31,600112,600-46,092171,3557 tháng
CHPG2412170110 (+183.33%)186,70022,750-8,58332,0137 tháng
CMBB2409300180 (+150%)74,40022,050-3,04926,4037 tháng
CMSN24088020 (+33.33%)208,10053,800-31,87886,4787 tháng
CMWG241014090 (+180%)79,10049,450-21,32772,1777 tháng
CSHB2403900410 (+83.67%)65,60011,70058412,7397 tháng
CSTB2413350100 (+40%)60035,400-4,27941,0797 tháng
CTCB2406450300 (+200%)4,30025,250-2,72930,2297 tháng
CTPB240515050 (+50%)21,90012,500-6,49919,5997 tháng
CVHM24111,100320 (+41.03%)10051,8001,24556,0557 tháng
CVIC24072,810780 (+38.42%)15,40060,90011,90163,0497 tháng
CVPB2412330290 (+725%)7,20017,050-5,72723,4377 tháng
CVRE2410380260 (+216.67%)148,60019,250-2,63823,4087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:24.83 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:158,692
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate