Chứng quyền HPG-HSC-MET11 (HOSE: CHPG2227)
CW HPG-HSC-MET11
1,440
Mở cửa1,420
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY4,520
Thấp nhất NY1,330
KLGD983,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,380
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2334 | 40 | -30 (-42.86%) | 2,828,300 | -214 | 27,105 | SSI | 15 tháng |
CHPG2402 | 900 | -100 (-10%) | 431,100 | -1,577 | 30,634 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 522,400 | -3,900 | 31,140 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 1,070 | -30 (-2.73%) | 355,100 | -1,400 | 32,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 780 | -60 (-7.14%) | 601,200 | 600 | 29,120 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | -60 (-6.06%) | 134,100 | -400 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,630 | -120 (-6.86%) | 213,600 | 1,600 | 29,890 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 1,300 | -1,400 | 32,480 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 460 | -40 (-8%) | 30,500 | -3,399 | 31,839 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 540 | -20 (-3.57%) | 148,200 | -4,733 | 33,493 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 522,400 | 26,600 | -3,900 | 31,140 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,260 | -90 (-6.67%) | 462,700 | 24,700 | 1,200 | 26,020 | 9 tháng |
CMSN2401 | 290 | -40 (-12.12%) | 234,000 | 69,700 | -12,300 | 84,320 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,500 | -210 (-12.28%) | 303,800 | 36,100 | 5,100 | 37,000 | 9 tháng |
CVHM2402 | 540 | -20 (-3.57%) | 1,374,000 | 40,000 | -1,500 | 43,660 | 9 tháng |
CVPB2403 | 670 | -50 (-6.94%) | 293,200 | 18,750 | -250 | 20,340 | 9 tháng |
CVRE2402 | 60 | -10 (-14.29%) | 8,500 | 17,200 | -6,300 | 23,740 | 9 tháng |
CMWG2403 | 520 | -20 (-3.70%) | 126,900 | 58,600 | -5,887 | 67,066 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |