Chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2334)

CW HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY860

Thấp nhất NY10

KLGD1,593,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,050

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **26,887

S-X *-764

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406540-20 (-3.57%)277,200-1,15030,160SSI12 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)269,000-15028,280SSI9 tháng
CHPG24091,450-50 (-3.33%)281,9001,85029,350ACBS12 tháng
CHPG2410370-40 (-9.76%)1,200-1,15029,480MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)6,400-4,48331,373KIS7 tháng
CHPG2501460-50 (-9.80%)172,3001,35026,880VPBankS6 tháng
CHPG2502550-30 (-5.17%)84,800-65029,150VPBankS9 tháng
CHPG2504870-60 (-6.45%)20,200-2,15030,740SSI10 tháng
CHPG25051,650-30 (-1.79%)13,500-3,15033,300SSI15 tháng
CHPG2506930-20 (-2.11%)5,400-95031,520BSI12 tháng
CHPG250720-10 (-33.33%)1,000-2,75029,640VCI6 tháng
CHPG25081,390-90 (-6.08%)21,300-15029,780HCM9 tháng
CHPG2509400-30 (-6.98%)15,600-1,15029,200TCBS6 tháng
CHPG25101,060-30 (-2.75%)2,300-2,15032,180TCBS12 tháng
CHPG2511130 (0.00%)11,000-2,03829,408KIS4 tháng
CHPG2512400 (0.00%)-3,03831,488KIS6 tháng
CHPG2513390 (0.00%)42,600-4,03832,448KIS7 tháng
CHPG2514430-30 (-6.52%)29,400-4,81633,386KIS8 tháng
CHPG2515460-10 (-2.13%)183,000-5,37234,062KIS9 tháng
CHPG2516630-20 (-3.08%)24,200-6,26135,631KIS11 tháng
CHPG25172,680-180 (-6.29%)106,3001,35030,860HCM12 tháng
CHPG25181,170-30 (-2.50%)81,900-1,15031,510ACBS12 tháng
CHPG2519730-680 (-48.23%)11,700-15028,460SSI5 tháng
CHPG25201,500-80 (-5.06%)10,400-1,15031,000SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)35,80021,30041021,9609 tháng
CFPT240250040 (+8.70%)572,500115,800-17,127134,8979 tháng
CHPG2406540-20 (-3.57%)277,20026,850-1,15030,16012 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)269,00026,850-15028,2809 tháng
CMBB2405940-30 (-3.09%)513,10025,8003,21025,8579 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)711,70066,900-12,10079,4009 tháng
CMWG2406570-80 (-12.31%)558,20063,600-2,40068,2809 tháng
CSTB24092,690-50 (-1.82%)95,40046,50010,50046,7609 tháng
CVHM24065,50070 (+1.29%)14,30071,60021,60072,0009 tháng
CVIB2406150-20 (-11.76%)715,40018,050-22518,8529 tháng
CVIC240511,600400 (+3.57%)16,00089,20046,20089,4009 tháng
CVNM240690 (0.00%)186,10056,000-10,12466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)891,00018,300-2,14420,7179 tháng
CVRE24061,350-50 (-3.57%)483,70024,3005,30024,4009 tháng
CACB25021,300-40 (-2.99%)12,10021,300-2,09725,57015 tháng
CACB2503750-60 (-7.41%)185,90021,300-1,26223,81510 tháng
CFPT2502200 (0.00%)4,300115,800-52,758170,54110 tháng
CFPT250357020 (+3.64%)23,700115,800-62,673184,12515 tháng
CHPG2504870-60 (-6.45%)20,20026,850-2,15030,74010 tháng
CHPG25051,650-30 (-1.79%)13,50026,850-3,15033,30015 tháng
CMBB25032,51030 (+1.21%)26,70025,8003,21026,95710 tháng
CMBB25042,95030 (+1.03%)29,60025,8002,34128,59215 tháng
CMSN2503880-40 (-4.35%)53,40066,900-8,10079,40010 tháng
CMWG25031,480-40 (-2.63%)56,30063,60060070,40010 tháng
CMWG25042,030-30 (-1.46%)15,20063,600-2,40076,15015 tháng
CSTB25045,210110 (+2.16%)12,50046,5008,50048,42010 tháng
CTCB25034,340-190 (-4.19%)43,10033,6007,60034,68010 tháng
CVHM25025,63060 (+1.08%)116,00071,60026,60073,15010 tháng
CVIB2502430-30 (-6.52%)372,30018,050-2,14921,02610 tháng
CVIC25029,120300 (+3.40%)156,20089,20049,20085,60010 tháng
CVNM2502540-10 (-1.82%)30056,000-7,24965,83610 tháng
CVNM2503790-10 (-1.25%)63,20056,000-10,12369,90815 tháng
CVPB2501660-50 (-7.04%)622,50018,300-1,17120,75610 tháng
CVPB25021,100-90 (-7.56%)40,10018,300-2,14422,58615 tháng
CVRE25033,470-60 (-1.70%)14,00024,3006,30024,94010 tháng
CACB25071,400-160 (-10.26%)15,20021,30041023,2285 tháng
CACB25081,560-100 (-6.02%)38,20021,300-42624,3317 tháng
CFPT25141,110-40 (-3.48%)71,200115,800-3,182129,9935 tháng
CFPT25151,310 (0.00%)1,700115,800-7,148135,9437 tháng
CHPG2519730-680 (-48.23%)11,70026,850-15028,4605 tháng
CHPG25201,500-80 (-5.06%)10,40026,850-1,15031,0007 tháng
CLPB2501600-40 (-6.25%)5,20031,550-4,77939,1257 tháng
CLPB2502520-30 (-5.45%)1,30031,550-2,91636,8895 tháng
CMBB25121,530-40 (-2.55%)1,50025,80080028,0605 tháng
CMBB25131,610-60 (-3.59%)9,90025,800-20029,2207 tháng
CMSN25131,620-70 (-4.14%)106,00066,9001,90073,1005 tháng
CMSN25141,720-60 (-3.37%)12,80066,900-1,10076,6007 tháng
CMWG25121,250-30 (-2.34%)20063,600-1,40071,2505 tháng
CMWG25131,470-30 (-2%)10,70063,600-3,40074,3507 tháng
CSTB25163,360-10 (-0.30%)11,60046,5003,50049,7205 tháng
CSTB25173,46030 (+0.87%)391,20046,5001,50051,9207 tháng
CTCB25082,150-200 (-8.51%)113,80033,6001,60036,3005 tháng
CTCB25092,120-180 (-7.83%)23,60033,600-40038,2407 tháng
CVHM25131,540140 (+10%)1,638,50071,600-2,40081,7005 tháng
CVHM25142,040-10 (-0.49%)1,241,80071,600-40082,2007 tháng
CVIB2505560-470 (-45.63%)20018,050-95020,1207 tháng
CVIB2506760-230 (-23.23%)305,20018,0505019,5205 tháng
CVNM2512930-10 (-1.06%)1,90056,000-2,91563,4075 tháng
CVNM25131,100-30 (-2.65%)12,80056,000-4,84666,1597 tháng
CVPB25141,260-90 (-6.67%)211,70018,30077619,9815 tháng
CVPB25151,340-40 (-2.90%)30018,300-19721,1107 tháng
CVRE2513980-50 (-4.85%)9,50024,300-5,70031,9607 tháng
CVRE2514620-40 (-6.06%)20,60024,300-5,70031,2405 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.2716 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,500
Giá TH điều chỉnh:26,814
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate