Chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2334)

CW HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15

480

10 (+2.13%)
17/09/2024 15:05

Mở cửa490

Cao nhất490

Thấp nhất250

Cao nhất NY860

Thấp nhất NY250

KLGD297,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn113

Giá CK cơ sở25,250

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **30,304

S-X *-1,564

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2334: CHPG2331 CHPG2332 CHPG2402 CMWG2401 CHPG2342
Trending: NVL (71.948) - HPG (68.192) - MBB (49.648) - VHM (45.357) - VND (37.906)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/09/202448010 (+2.13%)297,100
16/09/2024470-10 (-2.08%)107,300
13/09/2024480 (0.00%)399,100
12/09/2024480-10 (-2.04%)82,000
11/09/202449010 (+2.08%)103,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG231620-180 (-90%)63,800-1,00826,330KIS15 tháng
CHPG233115010 (+7.14%)1,118,900-20026,269SSI12 tháng
CHPG233227020 (+8%)838,000-65527,377SSI13 tháng
CHPG233334010 (+3.03%)51,800-1,10928,214SSI14 tháng
CHPG233448010 (+2.13%)297,100-1,56430,304SSI15 tháng
CHPG2338150 (0.00%)800-2,01727,813KIS12 tháng
CHPG23391,02020 (+2%)676,900-2,22029,324KIS15 tháng
CHPG234261010 (+1.67%)10,8003,43527,359VND12 tháng
CHPG24021,32030 (+2.33%)197,100-2,92731,781ACBS12 tháng
CHPG2403360 (0.00%)214,100-5,25031,940HCM9 tháng
CHPG240420 (0.00%)1,165,800-6,75032,040SSI4 tháng
CHPG2405110 (0.00%)1,109,600-7,75033,220SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590060 (+7.14%)1,442,90024,5004,33724,70012 tháng
CFPT23145,700180 (+3.26%)41,500132,90046,552135,56715 tháng
CHPG233115010 (+7.14%)1,118,90025,250-20026,26912 tháng
CHPG233227020 (+8%)838,00025,250-65527,37713 tháng
CHPG233334010 (+3.03%)51,80025,250-1,10928,21414 tháng
CHPG233448010 (+2.13%)297,10025,250-1,56430,30415 tháng
CMBB23151,45040 (+2.84%)502,80024,2504,68125,24415 tháng
CMSN231312030 (+33.33%)2,012,80074,500-5,50081,20012 tháng
CMWG23141,82090 (+5.20%)2,047,10066,80015,21069,64615 tháng
CSTB232823010 (+4.55%)1,088,20029,850-3,15034,84015 tháng
CTCB23101,47070 (+5%)106,00022,7505,77822,67412 tháng
CVHM231340 (0.00%)1,156,70044,000-6,00050,40012 tháng
CVIB230540020 (+5.26%)517,00018,150-2,61723,03215 tháng
CVIC230940 (0.00%)12,30042,900-9,10052,40012 tháng
CVNM231147040 (+9.30%)119,70073,400-4,99883,00415 tháng
CVPB231514010 (+7.69%)277,20018,650-3,52322,93315 tháng
CVRE231520 (0.00%)723,10019,400-10,60030,16012 tháng
CACB240226070 (+36.84%)1,203,70024,500-1,50026,5204 tháng
CHPG240420 (0.00%)1,165,80025,250-6,75032,0404 tháng
CHPG2405110 (0.00%)1,109,60025,250-7,75033,2205 tháng
CMSN240250090 (+21.95%)346,40074,500-8,50085,5005 tháng
CMSN240343050 (+13.16%)1,574,50074,500-15,50092,1506 tháng
CMWG240469020 (+2.99%)2,123,20066,800-1,16070,6994 tháng
CSTB2405460-40 (-8%)24,00029,850-2,65033,4205 tháng
CSTB240632010 (+3.23%)64,50029,850-1,65032,1404 tháng
CSTB240736010 (+2.86%)1,041,30029,850-3,15034,4406 tháng
CTCB240230010 (+3.45%)1,387,50022,750-4,75028,1006 tháng
CVHM24041,370280 (+25.69%)2,521,40044,0004,00045,4805 tháng
CVHM2405880220 (+33.33%)210,30044,000-1,00048,5206 tháng
CVIB24037010 (+16.67%)68,00018,150-2,36520,6354 tháng
CVIB2404120 (0.00%)23,10018,150-3,22021,5755 tháng
CVIC240240020 (+5.26%)879,40042,900-7,10051,6006 tháng
CVIC240330020 (+7.14%)1,185,80042,900-2,10046,2004 tháng
CVNM240384090 (+12%)440,10073,400-1,60078,3605 tháng
CVNM24041,140110 (+10.68%)139,60073,4003,40074,5604 tháng
CVPB240421020 (+10.53%)99,10018,650-85019,9204 tháng
CVPB240532020 (+6.67%)657,00018,650-1,35020,6405 tháng
CVPB240641030 (+7.89%)59,70018,650-1,85021,3206 tháng
CVRE240310010 (+11.11%)812,40019,400-5,60025,2005 tháng
CVRE240412010 (+9.09%)363,70019,400-3,10022,7404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.2716 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,500
Giá TH điều chỉnh:26,814
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.